窈窕淑女 Người phụ nữ duyên dáng
Explanation
形容女子姿态美好,文雅秀丽。
Miêu tả một người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng và thanh lịch.
Origin Story
很久以前,在一个风景秀丽的山村里,住着一位名叫灵儿的姑娘。灵儿不仅天生丽质,而且心灵手巧,她的一举一动都散发着优雅的气质。村里人常常夸赞她是窈窕淑女。 灵儿从小就热爱读书,她喜欢在田间地头阅读诗书,感受大自然的美丽与宁静。她对生活充满热情,总是带着微笑面对一切。她的善良和温柔也感染着身边的人。 有一天,一位年轻的书生路过这个山村,被灵儿的美丽和气质所吸引。他停下来与灵儿交谈,发现灵儿不仅容貌出众,而且才华横溢,知书达理。他们彼此倾心,最终结为连理。 灵儿和书生婚后,过着幸福美满的生活。他们互相扶持,共同创造美好的未来。灵儿的故事,也成为了村里流传的美好传说,一代又一代地传颂着窈窕淑女的典范。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xinh đẹp, có một cô gái tên là Linh. Linh không chỉ xinh đẹp tự nhiên mà còn khéo léo, và mỗi cử chỉ của cô toát lên vẻ tao nhã. Dân làng thường khen cô là một người phụ nữ duyên dáng. Linh yêu thích đọc sách từ nhỏ. Cô thích đọc sách ở cánh đồng, tận hưởng vẻ đẹp và sự yên bình của thiên nhiên. Cô ấy tràn đầy nhiệt huyết với cuộc sống và luôn đối mặt với mọi thứ bằng nụ cười. Lòng tốt và sự dịu dàng của cô cũng lan tỏa đến những người xung quanh. Một ngày nọ, một chàng thư sinh trẻ tuổi đi ngang qua ngôi làng và bị thu hút bởi vẻ đẹp và sự duyên dáng của Linh. Anh dừng lại để trò chuyện với Linh và phát hiện ra rằng cô không chỉ xinh đẹp mà còn tài năng, hiểu biết và lịch sự. Họ yêu nhau và cuối cùng kết hôn. Sau khi kết hôn, Linh và chàng thư sinh sống một cuộc sống hạnh phúc. Họ cùng nhau hỗ trợ và tạo dựng một tương lai tươi đẹp. Câu chuyện của Linh trở thành một truyền thuyết đẹp ở làng, được truyền tụng từ đời này sang đời khác như một tấm gương của người phụ nữ duyên dáng.
Usage
用于形容女子美丽优雅。
Được dùng để miêu tả vẻ đẹp và sự duyên dáng của người phụ nữ.
Examples
-
那女子真是窈窕淑女,气质非凡。
nà nǚ zǐ zhēnshi yǎo tiǎo shū nǚ, qìzhì fēifán.
Người phụ nữ ấy quả là một người phụ nữ duyên dáng và thanh lịch.
-
看她那窈窕淑女的样子,就知道出身名门望族。
kàn tā nà yǎo tiǎo shū nǚ de yàngzi, jiù zhīdào chūshēn míngmén wàngzú.
Nhìn vẻ ngoài duyên dáng và thanh lịch của nàng, ta biết nàng xuất thân từ gia đình quý tộc.