秀色可餐 Vẻ đẹp ngon lành
Explanation
形容女子容貌美丽,如同佳肴般令人喜爱;也用来形容景色秀丽,令人赏心悦目。
Được dùng để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ, đẹp đến mức như một món ăn ngon; cũng được dùng để miêu tả cảnh đẹp.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人游览山水名胜,途中偶遇一位绝色女子,其容颜之美,令人惊叹不已。女子身着素衣,长发飘飘,宛若仙子下凡。李白被她的美貌所吸引,一时之间竟忘了吟诗作赋,只觉眼前一亮,心中赞叹:这秀色,真是令人食指大动,如同人间美味般可口。此后,李白便将这女子之美,写入诗篇之中,流传于世。
Có lời kể rằng vào thời nhà Đường, một thi nhân tên là Lý Bạch đang du ngoạn những thắng cảnh nổi tiếng của núi non sông nước, trên đường đi, ông gặp một người phụ nữ vô cùng xinh đẹp, dung nhan diễm lệ. Người phụ nữ mặc trang phục giản dị, mái tóc dài bay trong gió, như tiên nữ giáng trần. Lý Bạch bị vẻ đẹp của nàng làm cho say đắm đến nỗi quên cả việc làm thơ một lúc, chỉ say mê ngắm nhìn vẻ đẹp ấy, và trong lòng ông trào dâng sự ngưỡng mộ: Vẻ đẹp này quả thực tuyệt vời, tựa như một món ăn ngon. Sau này, Lý Bạch đã viết vẻ đẹp của người phụ nữ này vào trong thơ của ông, và những bài thơ ấy được truyền tụng qua nhiều thế hệ.
Usage
常用来形容女子容貌美丽,或景物秀丽。
Thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ hoặc cảnh đẹp.
Examples
-
西湖山水,秀色可餐。
xī hú shān shuǐ, xiù sè kě cān
Phong cảnh của Hồ Tây thật ngoạn mục.
-
这姑娘长得真漂亮,真是秀色可餐!
zhè gū niang zhǎng de zhēn piàoliang, zhēn shì xiù sè kě cān
Cô gái này xinh đẹp quá, thật hấp dẫn!