四海升平 Hòa bình trên toàn thế giới
Explanation
"四海升平"指的是天下太平,国家安定,人民安居乐业。
"Tứ Hải Thăng Bình" đề cập đến hòa bình và thịnh vượng trên toàn đất nước, với sự ổn định quốc gia và người dân sống trong hòa bình và sung túc.
Origin Story
很久以前,在一个美丽富饶的国度,百姓安居乐业,国家繁荣昌盛。国王是一位仁慈的君主,他勤政爱民,励精图治,使得国家四海升平。他推行德政,减轻百姓赋税,兴修水利,鼓励耕种,让百姓过上丰衣足食的生活。全国各地都充满了欢声笑语,一片祥和景象。边疆的将士们也忠于职守,保卫着国家的安宁,抵御外敌入侵。在国王的英明领导下,国家经济繁荣,文化发达,人民安居乐业,呈现出一派欣欣向荣的景象。这个国家持续了很长一段时间的和平与繁荣,成为远近闻名的盛世之国,这便是四海升平的盛世景象。
Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xinh đẹp và thịnh vượng, người dân sống trong hòa bình và thịnh vượng, và đất nước phát triển mạnh mẽ. Vua là một người cai trị nhân từ, người chăm chỉ cai trị và yêu thương dân chúng, mang lại hòa bình cho cả đất nước. Ông đã thực hiện các chính sách tốt, giảm thuế, cải thiện hệ thống tưới tiêu và khuyến khích nông nghiệp, cho phép người dân của ông sống trong sự sung túc. Tiếng cười và niềm vui tràn ngập cả nước, tạo nên một khung cảnh hài hòa. Những người lính biên giới cũng trung thành với nhiệm vụ của họ, bảo vệ hòa bình của đất nước và đẩy lùi những kẻ xâm lược nước ngoài. Dưới sự lãnh đạo khôn ngoan của nhà vua, nền kinh tế quốc gia phát triển mạnh, văn hóa nở rộ và người dân sống trong hòa bình và sung túc, tạo nên một khung cảnh thịnh vượng sống động. Quốc gia này đã trải qua một thời kỳ hòa bình và thịnh vượng lâu dài, trở thành một quốc gia thịnh vượng nổi tiếng, minh chứng cho kỷ nguyên hòa bình trên khắp đất nước.
Usage
用于形容国家太平盛世,百姓安居乐业的景象。
Được sử dụng để mô tả một thời đại hòa bình và thịnh vượng của một quốc gia, nơi người dân sống trong hòa bình và sung túc.
Examples
-
盛世太平,四海升平。
sheng shi tai ping, si hai sheng ping.
Một thời đại thịnh vượng và hòa bình, hòa bình trên toàn thế giới.
-
国泰民安,四海升平
guo tai min an, si hai sheng ping
Hòa bình và ổn định trong nước, hòa bình trên toàn thế giới