国家栋梁 trụ cột quốc gia
Explanation
比喻国家的有用之才,栋梁指支撑房屋的主要构件,比喻国家的支柱人才,起着承上启下的作用。
Một ẩn dụ về những nhân tài hữu ích của đất nước; "dongliang" đề cập đến các bộ phận đỡ chính của một tòa nhà, ở đây được dùng như một ẩn dụ cho các trụ cột của đất nước, đóng vai trò trung gian.
Origin Story
话说唐朝贞观年间,一位名叫李善的官员深受唐太宗的器重,被委以重任,多次出使四方,处理国家大事,为国家的繁荣昌盛做出了巨大的贡献,唐太宗对他赞赏有加,称其为“国家栋梁”。李善为官清廉,勤政爱民,在百姓心中享有很高的声望。他严于律己,宽以待人,深受百姓的爱戴。他常常告诫自己的子孙后代要为国效力,做一个对国家有用的人。他的事迹被后人传颂,成为中华民族勤政爱民的典范。
Người ta kể rằng dưới thời trị vì của Hoàng đế Thái Tông nhà Đường, một vị quan tên là Lý Thiện rất được Hoàng đế Thái Tông trọng dụng, được giao phó trọng trách to lớn. Ông được cử đi nhiều phái bộ ngoại giao và xử lý các công việc trọng đại của quốc gia, góp phần to lớn vào sự thịnh vượng của đất nước. Hoàng đế Thái Tông hết lời ca ngợi ông, gọi ông là “trụ cột quốc gia”. Lý Thiện là người thanh liêm và cần mẫn, yêu thương dân chúng, được dân chúng rất kính trọng. Ông nghiêm khắc với bản thân, khoan dung với người khác, được dân chúng hết lòng yêu mến. Ông thường dạy bảo con cháu phải phụng sự đất nước, làm người có ích cho đất nước. Sự tích của ông được người đời sau ca ngợi, trở thành tấm gương về cần mẫn, yêu thương dân chúng của dân tộc Trung Hoa.
Usage
用于赞扬对国家有突出贡献的人。
Được dùng để ca ngợi những người có đóng góp xuất sắc cho đất nước.
Examples
-
李明同学学习刻苦,是学校的国家栋梁。
liming tongxue xuexi keku, shi xuexiao de guojia dongliang
Bạn Li Minh học tập chăm chỉ, là trụ cột của nhà trường.
-
他将来一定会成为国家的栋梁之才
ta jianglai yi ding hui chengwei guojia de dongliang zhicai
Tương lai cậu ấy chắc chắn sẽ trở thành trụ cột của đất nước