坚贞不屈 jiān zhēn bù qū kiên trung bất khuất

Explanation

形容意志坚定,决不屈服。

Miêu tả người có ý chí kiên định, không bao giờ chịu khuất phục.

Origin Story

明朝末年,清军攻打扬州城,史可法誓死守城。清军多次劝降,甚至派人送来书信,劝他投降,保全性命。史可法却义正言辞地拒绝了,并将这些书信掷于地上,严厉斥责清军的侵略行径。最终,城破,史可法宁死不屈,慷慨就义。他的坚贞不屈的精神,成为千古传诵的佳话。

míng cháo mò nián, qīng jūn gōng dǎ yáng zhōu chéng, shǐ kě fǎ shì sǐ shǒu chéng. qīng jūn duō cì quàn jiàng, shènzhì pài rén sòng lái shū xìn, quàn tā tóu xiáng, bǎo quán xìng mìng. shǐ kě fǎ què yì zhèng yán cí de jù jué le, bìng jiāng zhè xiē shū xìn zhì yú dì shàng, yán lì chì zé qīng jūn de qīn luò xíng jìng. zuì zhōng, chéng pò, shǐ kě fǎ níng sǐ bù qū, kāng kǎi jiù yì. tā de jiānzhēn bù qū de jīngshén, chéng wéi qiānguǐ chuánshòng de jiā huà

Vào cuối triều đại nhà Minh, quân Thanh tấn công thành Dương Châu, và Sử Khả Pháp thề sẽ bảo vệ thành đến chết. Quân Thanh nhiều lần khuyên ông hàng, thậm chí cử người mang thư đến, khuyên ông đầu hàng để bảo toàn tính mạng. Tuy nhiên, Sử Khả Pháp kiên quyết từ chối, ném những bức thư xuống đất và nghiêm khắc lên án hành động xâm lược của quân Thanh. Cuối cùng, thành thất thủ, và Sử Khả Pháp chết chứ không chịu đầu hàng. Tinh thần bất khuất của ông đã trở thành một truyền thuyết bất hủ.

Usage

用于形容一个人意志坚定,不屈服于压力或困难。

yòng yú xiáoróng yīgè rén yìzhì jiāndiàn, bù qūfú yú yālì huò kùnnán

Được dùng để miêu tả người có ý chí kiên định, không khuất phục trước áp lực hoặc khó khăn.

Examples

  • 面对强敌,他依然坚贞不屈,表现出崇高的气节。

    miànduì qiángdí, tā yīrán jiānzhēn bù qū, biǎoxiàn chū chónggāo de qìjié

    Đối mặt với kẻ thù mạnh, ông vẫn kiên trung bất khuất, thể hiện khí phách cao thượng.

  • 面对不公正的待遇,她坚贞不屈,坚决维护自己的权益。

    miànduì bù gōngzhèng de dàiyù, tā jiānzhēn bù qū, jiānjué wéihù zìjǐ de quányì

    Đối mặt với sự đối xử bất công, bà kiên trung bất khuất, kiên quyết bảo vệ quyền lợi của mình.