大打出手 dà dǎ chū shǒu đánh nhau dữ dội

Explanation

指双方发生激烈的肢体冲突,通常带有愤怒和暴力的意味。

Chỉ cuộc xung đột thể chất dữ dội giữa hai bên hoặc nhiều hơn, thường kèm theo sự giận dữ và bạo lực.

Origin Story

话说在一个阳光明媚的午后,村东头的老王和村西头的老李因为田埂的归属问题发生争执。起初,两人只是言语上的冲突,你一句我一句,声音越来越高。然而,随着情绪的不断升温,言语的攻击演变成了肢体上的冲突。老王抄起一根木棍,老李也不甘示弱,抓起一把锄头。两人就这样大打出手,你挥棍我挥锄,在田埂上扭打成一团。村里人闻讯赶来,好不容易才将两人分开。事后,村长出面调解,两人才互相道歉,这场因田埂引发的冲突才算告一段落。但这件事也给村民们敲响了警钟:遇事要冷静,切不可大打出手,要以和平的方式解决问题。

huà shuō zài yīgè yángguāng míng mèi de wǔhòu, cūn dōngtóu de lǎo wáng hé cūn xītóu de lǎo lǐ yīnwèi tián gěng de guīshǔ wèntí fāshēng zhēngzhí. qǐchū, liǎng rén zhǐshì yányǔ shàng de chōng tū, nǐ yījù wǒ yījù, shēngyīn yuè lái yuè gāo. rán'ér, suízhe qíngxù de bùduàn shēngwēn, yányǔ de gōngjī yǎnbiàn chéng le zhītǐ shàng de chōng tū. lǎo wáng chāo qǐ yī gēn mù gùn, lǎo lǐ yě bù gānshì ruò, zhuā qǐ yī bǎ chútou. liǎng rén jiù zhèyàng dà dǎ chū shǒu, nǐ huī gùn wǒ huī chú, zài tián gěng shàng niǔ dǎ chéng yī tuán. cūn lǐ rén wén xùn gǎn lái, hǎo bù róng yì cái jiāng liǎng rén fēnkāi. shìhòu, cūn zhǎng chūmiàn tiáojie, liǎng rén cái hùxiāng dàoqiàn, zhè chǎng yīn tián gěng yǐnfā de chōng tū cái suàn gào yī duànluò. dàn zhè jiàn shì yě gěi cūn mín men qiāo xiǎng le jǐng zhōng: yù shì yào lěngjìng, qiē kě bù kě dà dǎ chū shǒu, yào yǐ hépíng de fāngshì jiějué wèntí.

Một buổi chiều nắng đẹp, ông Vương ở cuối làng phía đông và ông Lý ở cuối làng phía tây đã cãi nhau về quyền sở hữu một con đường mòn giữa các cánh đồng. Ban đầu, chỉ là tranh cãi bằng lời nói, giọng của họ ngày càng lớn hơn. Tuy nhiên, khi cảm xúc dâng cao, lời nói đã biến thành những đòn đánh tay không. Ông Vương nhặt một cây gậy, và ông Lý cũng không chịu thua, vơ lấy một cái cuốc. Họ bắt đầu đánh nhau, vung vũ khí và vật lộn trên con đường mòn. Dân làng nghe tiếng chạy đến, và may mắn là đã tách họ ra. Sau đó, trưởng làng ra hòa giải, và hai người đã xin lỗi nhau, kết thúc cuộc xung đột. Nhưng sự việc này cũng là lời cảnh báo với dân làng: hãy bình tĩnh và tránh đánh nhau, hãy giải quyết vấn đề một cách hòa bình.

Usage

用于形容双方发生激烈的争吵或打斗。

yòng yú xíngróng shuāngfāng fāshēng jīliè de zhēngchǎo huò dǎdòu

Được sử dụng để mô tả một cuộc cãi vã hoặc đánh nhau dữ dội giữa hai bên hoặc nhiều hơn.

Examples

  • 两人为了一点小事就大打出手。

    liǎng rén wèi le yī diǎn xiǎo shì jiù dà dǎ chū shǒu

    Hai người đánh nhau vì một chuyện nhỏ.

  • 市场上发生冲突,商贩们大打出手。

    shì chǎng shàng fā shēng chōng tū, shāng fàn men dà dǎ chū shǒu

    Đã xảy ra xung đột tại chợ, và các tiểu thương bắt đầu đánh nhau..