大摇大摆 dà yáo dà bǎi vênh váo

Explanation

形容走路时身子摇摇摆摆,也形容自以为是,傲慢的样子。

Mô tả cách đi bộ với tư thế thân thể lắc lư, thường để thể hiện sự tự phụ và kiêu ngạo.

Origin Story

从前,有个名叫阿牛的年轻人,他家境贫寒,靠帮人干农活为生。一天,他干完活儿,拿着微薄的工钱,兴高采烈地往家走。走到半路,他突然想起今天是集日,集市上人声鼎沸,热闹非凡。阿牛想到集市上买些生活用品,于是改变了回家的路线,大摇大摆地向集市走去。他一边走一边哼着小曲,感觉自己像个阔少爷一样,神气十足。来到集市,阿牛看到琳琅满目的商品,心里乐开了花,他挑挑拣拣,买了些自己需要的物品。付完款后,他大摇大摆地离开了集市,心里美滋滋的。回家的路上,阿牛脚步轻快,仿佛脚下生风。他想着用赚来的钱买些好吃的犒劳自己,脸上洋溢着幸福的笑容。当他回到家时,家人看到他大摇大摆的样子,都忍不住笑了起来。阿牛虽然家境贫寒,但他对生活充满了希望,他的乐观和自信感染着周围的人。

cóngqián, yǒu gè míng jiào ā niú de niánqīng rén, tā jiā jìng pín hán, kào bāng rén gàn nóng huó wèi shēng. yītiān, tā gàn wán huó er, ná zhe wēi bó de gōng qián, xīng gāo cǎi liè de wǎng jiā zǒu. zǒudào bàn lù, tā túrán xiǎng qǐ jīntiān shì jí rì, jí shì shang rén shēng dǐng fèi, rè nào fēi fán. ā niú xiǎng dào jí shì shang mǎi xiē shēnghuó yòng pǐn, yúshì gǎibiàn le huí jiā de lùxiàn, dà yáo dà bǎi de xiàng jí shì zǒu qù.

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là An Niu, xuất thân từ một gia đình nghèo khó và kiếm sống bằng nghề làm ruộng. Một ngày nọ, sau khi hoàn thành công việc, anh vui vẻ trở về nhà với số tiền công ít ỏi của mình.

Usage

常用来形容人走路时神气十足,昂首阔步的样子,也形容人做事趾高气扬,自以为是。

cháng yòng lái xíngróng rén zǒulù shí shénqì shízú, ángshǒu kuòbù de yàngzi, yě xíngróng rén zuòshì zhǐ gāo qìyáng, zì yǐwéishì.

Thường được dùng để miêu tả người đi bộ một cách tự tin và ngẩng cao đầu, nhưng cũng để thể hiện sự kiêu ngạo và tự cao tự đại.

Examples

  • 他大摇大摆地走进了办公室。

    tā dàyáodàbǎi de zǒujìngào bàn gōngsì。

    Anh ta bước vào văn phòng một cách vênh váo.

  • 他大摇大摆地走在大街上,一点也不害怕。

    tā dàyáodàbǎi de zǒuzài dàjiē shang, yīdiǎn yě bù hàipà。

    Anh ta bước đi trên đường phố một cách vênh váo, không hề sợ hãi..