蹑手蹑脚 Lén lút
Explanation
蹑手蹑脚,汉语成语,形容走路时脚步放得很轻,也形容偷偷摸摸、鬼鬼祟祟的样子。
Niè shǒu niè jiǎo, là một thành ngữ tiếng Trung mô tả việc đi lại với những bước chân rất nhẹ, nhưng cũng mô tả hành động một cách bí mật và lén lút.
Origin Story
在一个漆黑的夜晚,小偷蹑手蹑脚地潜入王员外家中,企图偷走他珍藏多年的玉佩。他轻手轻脚地绕过巡逻的看家狗,小心翼翼地躲避着门外的守卫,终于来到了存放玉佩的房间。他蹑手蹑脚地打开房门,蹑手蹑脚地走到床边,发现玉佩就放在枕头边。他正准备伸手去拿,突然,他听到一阵轻微的响动。他急忙躲到窗边,屏住呼吸,仔细倾听。原来是王员外家的小女儿梦游,她迷迷糊糊地走到床边,拿起玉佩,喃喃自语道:“明天我要带去学校,让同学们都看看。”说着,她又把玉佩放回枕头边,蹑手蹑脚地走回自己的房间。小偷目睹了这一切,心惊胆战,他知道自己不能再冒然行动了。他蹑手蹑脚地退出房间,消失在茫茫夜色中。
Trong một đêm tối đen, một tên trộm lẻn vào nhà của ông Wang, một người đàn ông giàu có, với ý định đánh cắp chiếc mặt dây chuyền ngọc bích mà ông đã trân trọng trong nhiều năm. Hắn ta lén lút đi qua con chó canh gác đang tuần tra và cẩn thận tránh những người canh gác bên ngoài cửa, cuối cùng đến được căn phòng nơi chiếc mặt dây chuyền được cất giữ. Hắn ta lén lút mở cửa và bò đến mép giường, phát hiện chiếc mặt dây chuyền nằm cạnh gối. Ngay khi hắn ta định đưa tay ra lấy nó, đột nhiên, hắn ta nghe thấy một tiếng động nhẹ. Hắn ta nhanh chóng trốn vào góc tường, nín thở và lắng nghe một cách cẩn thận. Hóa ra là con gái nhỏ của ông Wang đang mơ ngủ. Cô ta đi lại một cách mơ hồ đến mép giường, nhặt lấy chiếc mặt dây chuyền ngọc bích và lẩm bẩm: “Ngày mai, tôi sẽ mang nó đến trường và cho tất cả bạn bè của tôi xem.” Sau đó, cô ta đặt chiếc mặt dây chuyền trở lại trên gối và lén lút trở về phòng của mình. Tên trộm chứng kiến tất cả những điều này, trái tim hắn ta đập thình thịch vì sợ hãi. Hắn ta biết rằng mình không thể hành động hấp tấp nữa. Hắn ta lén lút rời khỏi phòng và biến mất trong màn đêm.
Usage
蹑手蹑脚可以用来形容一个人走路时脚步轻盈,也可以用来形容一个人偷偷摸摸,鬼鬼祟祟地行动。例如,小偷蹑手蹑脚地溜进房间,想偷点东西。
Niè shǒu niè jiǎo có thể được sử dụng để miêu tả một người đi lại với những bước chân nhẹ nhàng, nhưng cũng có thể được sử dụng để miêu tả một người hành động một cách bí mật và lén lút. Ví dụ, tên trộm lẻn vào phòng để trộm cắp.
Examples
-
小偷蹑手蹑脚地溜进房间,想偷点东西。
xiǎo tōu niè shǒu niè jiǎo de liū jìn fáng jiān, xiǎng tōu diǎn dōng xi.
Tên trộm lẻn vào phòng với ý định trộm cắp.
-
他蹑手蹑脚地走进房间,生怕吵醒熟睡的婴儿。
tā niè shǒu niè jiǎo de zǒu jìn fáng jiān, shēng pà chǎo xǐng shú shuì de yīng ér.
Anh ta đi vào phòng một cách nhẹ nhàng, sợ đánh thức đứa bé đang ngủ.
-
老师在考场上蹑手蹑脚地巡视,防止学生作弊。
lǎo shī zài kǎo chǎng shàng niè shǒu niè jiǎo de xún shì, fáng zhǐ xué shēng zuò bì.
Giáo viên đi lại trong phòng thi một cách khẽ khàng để ngăn chặn gian lận.