堂堂正正 tangtangzhengzheng ngay thẳng

Explanation

形容光明正大,没有私心;也形容身材魁梧,仪表堂堂。

Miêu tả điều gì đó là ngay thẳng và không có động cơ ích kỷ; cũng mô tả một vẻ ngoài oai vệ và ấn tượng.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的书生,他从小就立志做一个堂堂正正的人。他勤奋好学,博览群书,学识渊博,文采斐然。但他并不恃才傲物,而是谦虚谨慎,待人接物总是彬彬有礼,以诚相待。有一天,他路过一个村庄,看到一群地痞流氓在欺压一个老农,老农无力反抗,只能默默忍受。李白见状,义愤填膺,挺身而出,仗义执言,斥责了这些地痞流氓,为老农讨回了公道。他堂堂正正的品格,赢得了村民们的敬佩和赞扬。从此,李白的名声传遍了四方,大家都称赞他是一个堂堂正正,光明磊落的君子。

huashuo tangchao shiqi, you ge mingjiao libai de shusheng, ta congxiao jiu lizhichu zuo ge tangtangzhengzheng de ren. ta qinfen hao xue, bolan qunshu, xueshi yuanbo, wencai feiran. dan ta bingbushitai aowu, ershi qianxujinshen, dairen jiewu zongshi binbinyouli, yichengxiangdai. you yitian, ta luguo yige cunzhuang, kan dao yiqun dipiliumai zai qiyaya ge la nong, la nong wu li fankang, zhineng momomo ren shou. li bai jiangian, yifen tianying,tingshen erchu, zhangyi zhiyan, chize le zhe xie dipiliumai, wei la nong tao huile gongdao. ta tangtangzhengzheng de pinge, yingdele cunminmen de jingpei he zanyany. congci, libai de mingsheng chuanbianle sifang, dajia dou chenzan ta shi ge tangtangzhengzheng,guangmingleiluo de junzi

Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã quyết tâm trở thành người ngay thẳng. Ông học hành chăm chỉ và uyên bác. Nhưng ông không kiêu ngạo, mà khiêm nhường và thận trọng, đối xử với người khác bằng sự lịch sự và chân thành. Một ngày nọ, ông đi ngang qua một ngôi làng và chứng kiến một nhóm côn đồ đang bắt nạt một người nông dân già. Ông lão bất lực và chỉ biết chịu đựng im lặng. Lý Bạch, đầy lòng căm phẫn chính nghĩa, đã bước ra và quở trách những tên côn đồ đó, giúp người nông dân già được minh oan. Tính cách ngay thẳng của ông đã giành được sự kính trọng và ngợi khen của dân làng. Từ đó, danh tiếng của Lý Bạch lan rộng khắp nơi, và mọi người đều ca ngợi ông là một bậc quân tử ngay thẳng và chính trực.

Usage

用于形容人或事光明正大,没有不正当的行为。

yongyu xingrong ren huo shi guangmingzhengda, meiyou buzhengdang de xingwei

Được dùng để miêu tả những người hoặc việc làm ngay thẳng và không có hành vi sai trái.

Examples

  • 他为人处世堂堂正正,深受大家的尊敬。

    ta weiren chushi tangtangzhengzheng,shen shou dajia de zunzhong.

    Anh ấy là người ngay thẳng và được mọi người kính trọng.

  • 我们要堂堂正正做人,光明磊落做事。

    women yao tangtangzhengzheng zuoren,guangmingleiluo zuoshi

    Chúng ta cần sống ngay thẳng và làm việc trung thực