歪门邪道 wāi mén xié dào đường vòng

Explanation

指不正当的门径或方法;也比喻坏主意、不正当的行为。

Chỉ những con đường hoặc phương pháp không đúng đắn; cũng ám chỉ những ý tưởng xấu và hành vi không đúng mực.

Origin Story

从前,有一个年轻人,一心想快速致富,他不愿脚踏实地努力工作,而是四处寻找歪门邪道。他听说赌博可以一夜暴富,便沉迷其中,结果输得倾家荡产。后来,他又听信一些人的花言巧语,参与了非法集资,最终被法律制裁。这个年轻人的经历告诉我们,走歪门邪道不仅不能获得真正的财富,反而会给自己带来巨大的灾难。脚踏实地,努力工作才是获得成功唯一可靠的途径。

cóng qián, yǒu yīgè nián qīng rén, yī xīn xiǎng kuài sù zhì fù, tā bù yuàn jiǎo tà shí dì nǔ lì gōng zuò, ér shì sì chù xún zhǎo wāi mén xié dào。tā tīng shuō dǔ bó kě yǐ yī yè bào fù, biàn chén mí qí zhōng, jié guǒ shū de qīng jiā dàng chǎn。hòu lái, tā yòu tīng xìn yī xiē rén de huā yán qiǎo yǔ, cān yǔ le fēi fǎ jízī, zuì zhōng bèi fǎ lǜ zhì cái。zhège nián qīng rén de jīng lì gào sù wǒmen, zǒu wāi mén xié dào bù jǐn bù néng huò dé zhēn zhèng de cái fù, fǎn ér huì gěi zìjǐ dài lái jù dà de zāi nàn。jiǎo tà shí dì, nǔ lì gōng zuò cái shì huò dé chéng gōng wéi yī kě kào de tú jìng。

Ngày xưa, có một chàng trai rất muốn giàu nhanh. Anh ta không chịu khó làm việc chăm chỉ mà lại đi tìm những con đường vòng. Anh ta nghe nói đánh bạc có thể làm giàu nhanh chóng, nên đã sa vào đó và cuối cùng mất tất cả. Sau đó, anh ta nghe theo lời ngon ngọt của người khác và tham gia vào hoạt động gây quỹ bất hợp pháp, kết cục bị pháp luật trừng phạt. Câu chuyện của chàng trai này dạy cho ta rằng, đi đường tắt không chỉ không giúp ta có được của cải thật sự mà còn mang đến tai họa lớn. Làm việc chăm chỉ mới là con đường đáng tin cậy duy nhất dẫn đến thành công.

Usage

作主语、宾语、定语;形容不正当的门径或方法。

zuò zhǔyǔ、bìnyǔ、dìngyǔ; xiāngxíng bù zhèngdàng de ménjìng huò fāngfǎ。

Làm chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ; dùng để miêu tả những con đường hoặc phương pháp không đúng đắn.

Examples

  • 不要走歪门邪道,要踏踏实实地工作。

    bú yào zǒu wāi mén xié dào, yào tà tà shí shí de gōng zuò。

    Đừng đi đường vòng, hãy làm việc chăm chỉ.

  • 他为了赚钱,不择手段,走上了歪门邪道。

    tā wèi le zhuàn qián, bù zé shǒu duàn, zǒu le shàng wāi mén xié dào。

    Anh ta dùng mọi cách để kiếm tiền và cuối cùng đi vào đường sai trái.