旁门左道 phương pháp không chính thống
Explanation
原指不正派的宗教或学术派别,现泛指不正派的方法或手段。
Ban đầu đề cập đến các trường phái tôn giáo hoặc học thuật không chính thống, hiện nay nó rộng rãi dùng để chỉ các phương pháp hoặc phương tiện không chính thống.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的书生,一心想要考取功名,光宗耀祖。他勤奋好学,博览群书,却始终未能如愿。一次偶然的机会,他遇到一位自称精通“奇门遁甲”的老道士,老道士声称可以助他通过捷径考取功名。李白心动之下,便拜老道士为师,学习“旁门左道”。老道士传授给他一些所谓的“秘诀”,例如如何作弊、如何讨好考官等等。李白起初有所顾虑,但为了尽快实现自己的理想,还是铤而走险。然而,他的“秘诀”最终并未奏效,反而让他在考试中屡屡失败。最终,他明白“旁门左道”终究是不可靠的,唯有踏踏实实学习才是正道。从此,他痛改前非,潜心苦读,最终通过自己的努力,考取了功名,实现了自己的理想。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch rất muốn vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại và làm rạng danh tổ tiên. Ông ta học hành chăm chỉ, đọc sách rộng rãi, nhưng không có kết quả. Một ngày nọ, ông gặp một vị đạo sĩ già tự xưng là tinh thông “nghệ thuật huyền bí” và hứa hẹn một con đường tắt đến thành công. Bị cám dỗ, Lý Bạch trở thành đệ tử của ông ta, học hỏi những phương pháp không chính thống. Vị đạo sĩ dạy ông ta những cái gọi là “bí quyết”, chẳng hạn như gian lận và nịnh hót các giám khảo. Ban đầu còn do dự, Lý Bạch đã liều lĩnh vì tham vọng của mình. Tuy nhiên, các phương pháp của ông ta thất bại, dẫn đến việc ông ta liên tục trượt kỳ thi. Cuối cùng, ông ta nhận ra rằng con đường tắt là không đáng tin cậy và chỉ có làm việc chăm chỉ một cách trung thực mới là con đường đúng đắn. Ông ta ăn năn, học hành chăm chỉ và cuối cùng đạt được mục tiêu của mình nhờ chính nỗ lực của mình.
Usage
常用作宾语、定语;指不正派的方法或手段。
Thường được dùng làm tân ngữ hoặc định ngữ; dùng để chỉ các phương pháp hoặc phương tiện không chính thống.
Examples
-
他为了达到目的,竟然使用了旁门左道。
ta wei le dad dao mude, jingran shiyong le pangmenzuodao
Anh ta đã sử dụng những phương pháp không chính thống để đạt được mục tiêu của mình.
-
不要走旁门左道,踏踏实实地学习才是正道。
buyao zou pangmenzuodao, tatashishi de xuexi cai shi zhengdao
Đừng đi đường vòng; học tập chăm chỉ mới là con đường đúng đắn.