正大光明 zhèng dà guāng míng rõ ràng và công khai

Explanation

指心怀坦白,言行正派。形容为人正直,行为光明磊落,没有隐瞒欺骗。

Điều này có nghĩa là một người có trái tim lương thiện và cư xử trung thực và cởi mở. Nó miêu tả một người trung thực và đặc trưng bởi sự rõ ràng và minh bạch, mà không che giấu hoặc lừa dối bất cứ điều gì.

Origin Story

话说古代,有一个名叫李明的年轻书生,他为人正直,胸怀坦荡,从不为私利而曲意逢迎。一次,县令要选拔一名幕僚,许多人都想方设法巴结县令,送礼行贿,但李明却始终坚持正大光明,他凭借自己的真才实学,最终在考试中脱颖而出,被县令选中。李明在任期间,公正廉明,为百姓做了许多好事,深受百姓爱戴。他清正廉洁的形象,成为人们学习的榜样。

huà shuō gǔdài, yǒu yīgè míng jiào lǐ míng de niánqīng shūshēng, tā wéirén zhèngzhí, xiōnghuái tǎndàng, cóng bù wèi sīlì ér qūyì féngyíng. yīcì, xiàn lìng yào xuǎnbá yī míng mùliáo, xǔduō rén dōu xiǎng fāng shèfǎ bājié xiàn lìng, sòng lǐ xíng huì, dàn lǐ míng què shǐzhōng jiānchí zhèngdà guāngmíng, tā píngjì zìjǐ de zhēncái shíxué, zuìzhōng zài kǎoshì zhōng tuōyǐng ér chū, bèi xiàn lìng xuǎnzhòng. lǐ míng zài rèn qījiān, gōngzhèng liánmíng, wèi bàixìng zuò le xǔduō hǎoshì, shēn shòu bàixìng àidài. tā qīngzhèng liánjié de xíngxiàng, chéngwéi rénmen xuéxí de bǎngyàng.

Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một học giả trẻ tên là Lý Minh. Ông là một người trung thực và ngay thẳng, người không bao giờ thỏa hiệp với các nguyên tắc của mình vì lợi ích cá nhân. Khi quan huyện tuyên bố có một vị trí thư ký, nhiều người đã cố gắng lấy lòng quan huyện bằng cách tặng quà và hối lộ, nhưng Lý Minh luôn tuân thủ các nguyên tắc liêm chính và trung thực. Tài năng thực sự và công việc chăm chỉ của ông cuối cùng đã giúp ông xuất sắc trong kỳ thi, và ông được quan huyện chọn. Trong nhiệm kỳ của mình, ông công bằng và ngay thẳng, và ông đã làm nhiều việc tốt cho người dân, nhận được sự kính trọng sâu sắc của họ. Hình ảnh trong sạch và trung thực của ông đã trở thành tấm gương cho những người khác noi theo.

Usage

用于形容人为人正直,行为光明磊落,没有隐瞒欺骗。

yòng yú xíngróng rén wéirén zhèngzhí, xíngwéi guāngmíng lěiluò, méiyǒu yǐnmán qīpiàn

Được sử dụng để mô tả một người trung thực, minh bạch và không che giấu hoặc lừa dối bất cứ điều gì.

Examples

  • 他做事光明磊落,正大光明。

    ta zuòshì guāngmíng lěiluò, zhèngdà guāngmíng.

    Anh ấy luôn trung thực và minh bạch trong công việc của mình.

  • 我们要做一个正大光明的人。

    wǒmen yào zuò yīgè zhèngdà guāngmíng de rén。

    Chúng ta luôn phải trung thực và minh bạch trong mọi việc