好事多磨 hǎo shì duō mó Những điều tốt đẹp cần có thời gian

Explanation

好事多磨指的是好事情在实现之前,往往会遇到许多挫折和阻碍。

Điều đó có nghĩa là những điều tốt đẹp thường gặp phải nhiều trở ngại và khó khăn trước khi cuối cùng được thực hiện.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个叫李明的书生,他勤奋好学,立志考取功名。他刻苦攻读,准备科举考试。然而,命运弄人,他第一次参加考试,就因为一场突如其来的大雨,导致他无法按时到达考场,与功名失之交臂。李明并没有灰心,他收拾心情,继续努力。第二年,他又参加了考试,这一次他顺利通过了初试,然而在复试中,因为一篇作文中的一个小的错误,又与功名擦肩而过。连续两次的失败,让李明心灰意冷,几乎放弃了自己的理想。但他的朋友鼓励他:“好事多磨,只要坚持下去,就一定会成功!”李明听了朋友的话,重新燃起了希望。他继续努力,经过多年的努力,最终,在一次科举考试中,他金榜题名,高中状元,实现了自己的理想。他考取状元的故事传遍了大江南北,大家都说,他的成功,正应了那句“好事多磨”!

huashuo tangchao shiqi,you yige jiao limingshusheng,ta qinfen hao xue,lizhi kaoqu gongming.ta keku gongdu,zhunbei keju kaoshi。ran er,mingyunongren,ta di yici canjia kaoshi,jiu yin wei yichang turuqilai de dayu,daozhi ta wufa an shi daodao kaochang,yu gongming shizhi jiao bi。liming bing meiyou hui xin,ta shoushi qingxing,jixu nuli。diernian,ta you canjiale kaoshi,zheyici ta shunli tongguole chushi,ran er zai fushi zhong,yin wei yipian zuowen zhong de yige xiao de cuowu,you yu gongming ca jian guo。lianxu liangci de shibai,rang liming xin hui yileng,jihu fangqile zijide lixiang。dan ta de pengyou guli ta:“haoshi duomo,zhiyao jianchi xiaqu,jiu yiding hui chenggong!”liming ting le pengyou de hua,zhongxin ran qile xiwang。ta jixu nuli,jingguo duonian de nuli,zhongyu,zai yici keju kaoshi zhong,ta jinbang timing,gaozhong zhuangyuan,shixianle zijide lixiang。ta kaoqu zhuangyuan de gushi chuanbianle dajiangnan bei,da jia dou shuo,ta de chenggong,zheng yingle na ju “haoshi duomo”!

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một người học trò tên là Lý Minh, người học hành chăm chỉ và mong muốn vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại. Anh ta học tập rất chăm chỉ và chuẩn bị cho kỳ thi. Tuy nhiên, số phận lại trớ trêu; trong lần thi đầu tiên, một cơn mưa lớn bất ngờ đã khiến anh ta không thể đến được hội trường thi đúng giờ, khiến anh ta mất đi cơ hội. Lý Minh không bỏ cuộc; anh ta vực dậy tinh thần và tiếp tục nỗ lực. Năm sau, anh ta lại tham gia kỳ thi, và lần này anh ta đã vượt qua kỳ thi sơ tuyển, nhưng trong kỳ thi cuối cùng, một lỗi nhỏ trong bài luận đã khiến anh ta lại trượt. Hai lần thi trượt liên tiếp khiến Lý Minh nản lòng, gần như khiến anh ta từ bỏ ước mơ của mình. Nhưng người bạn của anh ta đã động viên anh ta: “Những điều tốt đẹp cần thời gian, và luôn có rất nhiều trở ngại trước khi thành công.” Lý Minh, được truyền cảm hứng bởi những lời của bạn mình, đã thắp lại hi vọng. Anh ta tiếp tục nỗ lực, và sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng anh ta đã thành công trong kỳ thi tuyển chọn quan lại tiếp theo, trở thành trạng nguyên và đạt được ước mơ của mình. Câu chuyện của anh ta lan truyền khắp cả nước, và mọi người đều đồng ý rằng sự thành công của anh ta đã minh họa hoàn hảo cho câu nói: “Những điều tốt đẹp cần thời gian và nỗ lực.”

Usage

用于形容事情的成功往往伴随着许多困难和波折。

yongyu xingrong shiqing de chenggong wangwang ban sui zhe xudu kunnan he bozhe

Được sử dụng để mô tả rằng sự thành công của một việc thường đi kèm với nhiều khó khăn và trở ngại.

Examples

  • 创业之路并非一帆风顺,好事多磨,只要坚持不懈,终会成功。

    chuangyezhilu bing fei yifanshun,haoshi duomo,zhiyao jianchi buxie,zhong hui chenggong

    Con đường khởi nghiệp không phải lúc nào cũng suôn sẻ, điều tốt cần nhiều nỗ lực, nhưng chỉ cần bạn kiên trì, bạn chắc chắn sẽ thành công.

  • 他追求的爱情之路可谓好事多磨,历经坎坷终成眷属。

    ta zhuiqiu de aiqingzhilu ke wei haoshi duomo,li jing kankes zhong cheng juanshu

    Hành trình tìm kiếm tình yêu của anh ấy có thể được mô tả là đầy rẫy những thăng trầm, anh ấy đã trải qua khó khăn và cuối cùng tìm thấy hạnh phúc.