好事成双 Những điều tốt đẹp thường đến thành đôi
Explanation
好事成双指的是两件好事情同时发生,比喻喜事接踵而至。
Thành ngữ này có nghĩa là hai điều tốt đẹp xảy ra cùng một lúc, ngụ ý rằng những điều tốt đẹp sẽ nối tiếp nhau.
Origin Story
很久以前,在一个小山村里,住着一位善良的农夫。他辛勤劳作,日子虽然清贫,却也过得平静祥和。一天,农夫的妻子告诉他,她怀孕了,这无疑是件天大的喜事。农夫欣喜若狂,连忙去田里查看庄稼,发现今年的收成异常好,粮食丰收,这更是雪上加霜的喜讯。农夫夫妇喜极而泣,他们知道,这是上天赐予他们的恩惠。在接下来的日子里,农夫夫妇勤勤恳恳地侍弄庄稼,等待着新生命的到来。等到孩子降生的那天,农夫也迎来了他丰收的果实。家里的粮食堆得满满当当,足够他们吃上一年了。日子一天天过去,孩子健康地成长,家里的日子也越过越好。这真是应了那句老话:好事成双。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người nông dân tốt bụng. Ông làm việc chăm chỉ, và mặc dù cuộc sống của ông giản dị, ông vẫn sống yên bình và hòa thuận. Một ngày nọ, vợ ông nói với ông rằng bà đang mang thai, điều đó chắc chắn là một niềm vui lớn. Người nông dân rất vui mừng và vội vã ra đồng để kiểm tra mùa màng. Ông thấy rằng vụ mùa năm nay rất tốt, với sản lượng ngũ cốc bội thu - một tin vui hơn nữa. Hai vợ chồng khóc vì sung sướng, biết rằng đây là phước lành từ trời. Trong những ngày sau đó, họ chăm chỉ chăm sóc mùa màng, chờ đợi sự ra đời của sinh linh mới. Vào ngày đứa trẻ chào đời, người nông dân cũng thu hoạch được mùa màng của mình. Nhà đầy ắp thóc gạo, đủ dùng cho cả năm. Ngày qua ngày, đứa trẻ lớn lên khỏe mạnh, và cuộc sống gia đình họ ngày càng tốt hơn. Điều này thực sự đã chứng minh cho câu tục ngữ cũ: Những điều tốt đẹp thường đến thành đôi.
Usage
用于表达两件好事同时发生。
Được dùng để diễn tả hai điều tốt đẹp xảy ra cùng một lúc.
Examples
-
双喜临门,真是好事成双!
shuāng xǐ lín mén, zhēnshi hǎo shì chéng shuāng!
Niềm vui nhân đôi, quả thực những điều tốt đẹp thường đến thành đôi!
-
今天升职加薪,真是好事成双!
jīntiān shēng zhí jiā xīn, zhēnshi hǎo shì chéng shuāng!
Hôm nay được thăng chức và tăng lương, quả thực những điều tốt đẹp thường đến thành đôi!