如日方中 Đang ở thời kỳ đỉnh cao
Explanation
比喻事物正处于发展兴盛的阶段。
Nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó đang ở đỉnh cao của sự phát triển hoặc thành công.
Origin Story
话说唐朝有个名叫李白的诗人,他年轻有为,才华横溢,诗作被世人传颂,他的名气如同太阳一般,正处于事业的巅峰时期,可谓是如日方中。他经常游历山水,在名胜古迹留下他潇洒不羁的诗篇,为后世留下了宝贵的文化财富。当时的唐朝经济繁荣昌盛,文化空前繁荣,正是盛世景象。李白在这样的时代背景下,诗歌创作达到了炉火纯青的境界,他与杜甫并称为诗仙诗圣,流芳百世。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Ông trẻ tuổi và tài năng, thơ ông được cả thế giới ca ngợi, và danh tiếng của ông như mặt trời ở thiên đỉnh, ở đỉnh cao sự nghiệp. Ông thường du ngoạn khắp núi non sông nước, để lại những bài thơ phóng khoáng của mình tại các địa điểm lịch sử nổi tiếng, và để lại một di sản văn hóa quý giá cho các thế hệ mai sau. Nhà Đường lúc bấy giờ thịnh vượng và văn hóa của nó chưa từng có. Trong bối cảnh này, sự sáng tạo thơ ca của Lý Bạch đã đạt đến trình độ hoàn hảo. Ông và Đỗ Phủ được biết đến như là thi tiên và thi thánh, nổi tiếng qua nhiều thế hệ.
Usage
主要用作谓语、定语,形容处于兴盛时期。
Chủ yếu được sử dụng như vị ngữ và tính từ, để mô tả một cái gì đó ở đỉnh cao thành công.
Examples
-
他正值如日方中的年纪,事业蒸蒸日上。
ta zheng zhi ru ri fang zhong de nianji, shiye zhengzheng shang shang.
Anh ấy đang ở đỉnh cao sự nghiệp, công việc của anh ấy đang phát triển mạnh mẽ.
-
改革开放以来,我国经济发展如日方中
gaige kaifang yilai, woguo jingji fazhan ru ri fang zhong
Kể từ khi cải cách và mở cửa, nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng