如狼似虎 ru lang si hu như sói và hổ

Explanation

比喻凶猛残暴,像狼和虎一样。

Đây là một phép ẩn dụ được sử dụng để mô tả sự hung dữ và tàn bạo, giống như sói và hổ.

Origin Story

话说古代,有一支军队,骁勇善战,士兵个个如同狼虎般凶猛,所向披靡,敌军闻风丧胆。他们勇猛的气势,让对手望而生畏,一次次取得胜利,最终统一了天下。他们的领袖,是一位英明的统帅,他不仅拥有高超的军事才能,更懂得以仁义治军,让士兵们团结一心,奋勇杀敌。当然,这支军队并非只依靠蛮力,他们的战术策略也精妙无比,往往能在出其不意之间,给予敌人致命一击。这支军队的故事,流传至今,让人们叹服于他们的勇猛,也敬佩于他们的纪律与团结。然而,历史也提醒我们,真正的强大,并非只依赖于武力,更需要智慧和策略的结合。

huashuo gu dai, you yi zhi jun dui, xiaoyong shanzhan, shibing ge ge ru tong lang hu ban xiongmeng, suo xiang pimipi, di jun wenfeng sangdan. tamen yongmeng de qishi, rang duishou wang'er shengwei, yici ci qude shengli, zhongyu tongyi le tianxia. tamen de lingxiu, shi yi wei yingming de tongshuai, ta bujin yongyou gaochao de junshi caineng, geng dongde yi ren yi zhi jun, rang shibing men tuanjie yixin, fenyong shadi. dangran, zhe zhi jun dui bing fei zhi kaoyong manli, tamen de zhanshu celue ye jingmiao wubi, wangwang neng zai chuqi buyi zhijian, geiyu diren zhimìng yiji. zhe zhi jun dui de gushi, liuchuan zhijin, rang renmen tanfu yu tamen de yongmeng, ye jingpei yu tamen de jilu yu tuanjie. ran'er, lishi ye tixing women, zhenzheng de qiangda, bing fei zhi kaoyi yu wuli, geng xuyao zhihui he celue de jiehe.

Ngày xưa, có một đội quân nổi tiếng với lòng dũng cảm và sức mạnh; binh lính của họ hung dữ như sói và hổ. Họ đã thắng vô số trận chiến, và kẻ thù của họ đã bỏ chạy trong khiếp sợ. Thành công của họ không chỉ đến từ sức mạnh của họ, mà còn đến từ sự lãnh đạo khôn ngoan của chỉ huy và chiến thuật tinh tế của họ. Câu chuyện về đội quân này vẫn được kể cho đến ngày nay, không chỉ vì sự hung dữ của họ mà còn vì kỷ luật và sự đoàn kết của họ. Điều này cho thấy sức mạnh thực sự không chỉ là sức mạnh thô bạo, mà là sự kết hợp của sức mạnh, trí thông minh và chiến lược.

Usage

形容人或动物凶猛残暴。常用于描写战斗场景或形容人的性格。

xingrong ren huo dongwu xiongmeng canbao. chang yongyu miao xie zhandou changjing huo xingrong ren de xingge.

Mô tả sự hung dữ và tàn bạo của người hoặc động vật. Thường được sử dụng để mô tả cảnh chiến đấu hoặc mô tả tính cách của một người.

Examples

  • 敌军如狼似虎,来势汹汹。

    di jun ru lang si hu, lai shi xiong xiong.

    Kẻ thù hung dữ và dữ tợn.

  • 他打起架来如狼似虎,让人害怕。

    ta da qi jia lai ru lang si hu, rang ren haipa

    Hắn ta hung dữ như sói và hổ khi đánh nhau, khiến mọi người sợ hãi