如醉如痴 rú zuì rú chī như say, như bị mê hoặc

Explanation

形容人沉醉于某种事物或活动的状态,完全沉浸其中,不能自拔。

Mô tả trạng thái đắm chìm vào một việc gì đó hoặc một hoạt động, hoàn toàn bị cuốn hút và không thể tự giải thoát mình.

Origin Story

很久以前,在一个风景如画的山谷里,住着一位名叫阿美的年轻女子。阿美从小就对绘画有着非凡的热情,她常常独自一人在山谷中写生,一坐就是几个小时,甚至忘记了吃饭喝水。她那专注的神情,常常让人误以为她已经完全沉浸在画的世界里,如醉如痴。 有一天,一位著名的画家偶然路过山谷,他被阿美那充满灵气的画作深深吸引住了。他走近一看,只见阿美正全神贯注地描绘着一只蝴蝶,她那娴熟的技巧和对细节的认真,让画家惊叹不已。 画家轻轻地走到阿美身边,欣赏着她的画作,他不忍心打扰阿美这如醉如痴的状态。过了许久,阿美才渐渐回过神来,看到画家站在身边,她有些不好意思地笑了笑。 画家向阿美夸赞了她的绘画天赋,并鼓励她继续努力,将来成为一名伟大的艺术家。阿美听了画家的鼓励,心中充满了喜悦,她更加坚定了自己的艺术之路,从此更加如醉如痴地投入到绘画之中。

hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè fēngjǐng rú huà de shāngǔ lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā měi de nián qīng nǚ zǐ. ā měi cóng xiǎo jiù duì huìhuà yǒu zhe fēi fán de rèqíng, tā cháng cháng dú zì yī rén zài shāngǔ zhōng xiě shēng, yī zuò jiù shì jǐ gè xiǎoshí, shènzhì wàngjì le chī fàn hē shuǐ. tā nà zhuānzhū de shénqíng, cháng cháng ràng rén wù yǐ wéi tā yǐ jīng wánquán chén jìn zài huà de shìjiè lǐ, rú zuì rú chī.

Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng xinh đẹp, sống một cô gái trẻ tên là Amei. Amei có niềm đam mê hội họa từ khi còn nhỏ. Cô thường vẽ tranh một mình trong thung lũng, đôi khi dành hàng giờ liền mà không ăn không uống. Vẻ mặt tập trung của cô thường khiến mọi người có cảm tưởng rằng cô hoàn toàn chìm đắm trong thế giới hội họa. Một ngày nọ, một họa sĩ nổi tiếng tình cờ đi ngang qua thung lũng, và ông bị thu hút mạnh mẽ bởi những tác phẩm của Amei. Khi ông đến gần, ông thấy Amei đang tập trung vẽ một con bướm, kỹ thuật điêu luyện và sự chú ý đến từng chi tiết của cô đã khiến ông rất ấn tượng. Họa sĩ nhẹ nhàng tiến lại gần Amei, chiêm ngưỡng bức tranh của cô. Ông không muốn làm phiền sự tập trung của Amei. Một lúc sau, Amei dần dần tỉnh lại, và khi nhìn thấy họa sĩ đứng bên cạnh, cô mỉm cười ngượng nghịu. Họa sĩ khen ngợi tài năng hội họa của Amei và khuyến khích cô tiếp tục nỗ lực, trở thành một nghệ sĩ vĩ đại trong tương lai. Amei tràn đầy niềm vui sau khi nghe lời động viên của họa sĩ, và cô càng quyết tâm theo đuổi nghệ thuật và dâng hiến hết mình cho hội họa.

Usage

用于形容对某事物或活动极其痴迷的状态。

yòng yú xiáoróng duì mǒu shìwù huò huódòng jíqí chīmí de zhuàngtài

Được dùng để mô tả trạng thái cực kỳ ám ảnh về một điều gì đó hoặc một hoạt động.

Examples

  • 他痴迷于研究,日日夜夜如醉如痴地工作。

    tā chī mí yú yánjiū, rì rì yè yè rú zuì rú chī de gōngzuò。

    Anh ta bị ám ảnh bởi nghiên cứu và làm việc ngày đêm như người say rượu.

  • 她沉浸在音乐的世界里,如醉如痴地陶醉其中。

    tā chén jìn zài yīnyuè de shìjiè lǐ, rú zuì rú chī de táozuì qízhōng。

    Cô ấy đắm chìm trong thế giới âm nhạc và say mê nó.

  • 他如醉如痴地欣赏着这幅名画,久久不愿离去。

    tā rú zuì rú chī de xīnshǎng zhe zhè fú mínghuà, jiǔjiǔ bù yuàn líqù

    Anh ta chiêm ngưỡng bức tranh nổi tiếng như người say rượu và không muốn rời đi.