威信扫地 mất uy tín
Explanation
威信扫地,指威望和信誉全部丧失。比喻威望和信誉完全丧失。
Mất uy tín có nghĩa là danh tiếng và lòng tin hoàn toàn mất đi. Đó là một phép ẩn dụ cho việc mất hoàn toàn danh tiếng và lòng tin.
Origin Story
从前,有个村长,他勤勤恳恳为村民办事,深受村民爱戴,威信很高。有一天,他因为贪污受贿被抓,村民们感到非常失望和愤怒。他的威信瞬间扫地,从受人尊敬的村长变成了人人唾弃的对象。这件事也给后人留下警示,做人做事要诚实守信,不能因为一时的贪欲而毁掉自己的名誉和前途。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị trưởng làng siêng năng phục vụ dân làng và được dân làng yêu mến, có uy tín rất cao. Một ngày nọ, ông ta bị bắt vì tội tham nhũng và nhận hối lộ, và dân làng rất thất vọng và tức giận. Uy tín của ông ta ngay lập tức bị mất, biến ông ta từ một vị trưởng làng được kính trọng thành một kẻ bị ruồng bỏ. Sự việc này là lời cảnh tỉnh cho các thế hệ mai sau rằng sự trung thực và liêm chính là điều cần thiết, và không ai nên phá hỏng danh tiếng và tương lai của mình vì lòng tham nhất thời.
Usage
作谓语、宾语;指没有威望和信誉
Được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; chỉ sự thiếu uy tín và độ tin cậy.
Examples
-
他因为这次事件,威信扫地。
ta yinwei zheci shijian, weixin saodi.
Anh ta đã mất hết uy tín vì sự việc này.
-
他谎话连篇,威信扫地。
ta huanghua lianpian, weixin saodi
Uy tín của anh ta đã bị hủy hoại bởi những lời nói dối liên tục của anh ta