名声扫地 tiếng tăm hủy hoại
Explanation
名声扫地,指名誉和声望被彻底破坏,形容一个人或组织的声誉完全丧失。
Thành ngữ "ming sheng sao di" nghĩa là danh tiếng và uy tín của một người đã bị phá hủy hoàn toàn. Nó miêu tả về việc mất hoàn toàn danh tiếng của một người hoặc tổ chức.
Origin Story
从前,有个村子有个非常正直的村长,他为村民做了很多好事,深受爱戴,名声远扬。可是,有一天,一个外地人来村里做生意,被村长发现他偷税漏税,村长义正辞严地揭露了他。这个外地人不甘心,便四处散播谣言,说村长贪赃枉法,中饱私囊。村民们起初不相信,但谣言越传越广,渐渐地,大家开始怀疑村长。村长为了证明自己的清白,四处奔走解释,但是效果甚微。最终,他的名声扫地,成了过街老鼠,人人喊打。他心灰意冷,离开了村子,从此销声匿迹。
Ngày xửa ngày xưa, có một làng trưởng rất trung thực trong một ngôi làng. Ông đã làm rất nhiều việc tốt cho dân làng và được yêu mến, nổi tiếng khắp nơi. Tuy nhiên, một ngày nọ, một người ngoài đến làng để buôn bán, và làng trưởng phát hiện ra rằng anh ta đang trốn thuế. Làng trưởng đã dũng cảm vạch trần anh ta. Người ngoài không hài lòng và lan truyền những lời đồn đại khắp nơi, nói rằng làng trưởng tham nhũng và làm giàu cho bản thân. Ban đầu, dân làng không tin, nhưng những lời đồn đại ngày càng lan rộng, và dần dần, mọi người bắt đầu nghi ngờ làng trưởng. Để chứng minh sự trong sạch của mình, làng trưởng đã chạy khắp nơi để giải thích, nhưng kết quả không khả quan. Cuối cùng, danh tiếng của ông bị hủy hoại, và ông trở thành như một con chuột đường phố, bị mọi người đuổi đánh. Ông tuyệt vọng và rời bỏ làng, không bao giờ xuất hiện trở lại.
Usage
用于形容一个人或组织的名誉完全丧失,通常用于负面评价。
Được sử dụng để mô tả việc mất hoàn toàn danh tiếng của một người hoặc tổ chức, thường được sử dụng trong đánh giá tiêu cực.
Examples
-
他因为这次事件名声扫地,再也无法在社会上立足。
ta yīnwèi zhè cì shìjiàn míng shēng sǎo dì, zài yě wúfǎ zài shèhuì shàng lìzú
Vì sự việc này, danh tiếng của anh ta đã bị hủy hoại và anh ta không thể nào đứng vững trong xã hội được nữa.
-
他曾经是受人尊敬的学者,如今却名声扫地,令人惋惜。
ta céngjīng shì shòu rén zūnjìng de xuézhě, rújīn què míng shēng sǎo dì, lìng rén wǎnxī
Anh ta từng là một học giả được kính trọng, nhưng giờ đây danh tiếng của anh ta đã bị hủy hoại, thật đáng tiếc.