家长里短 chuyện gia đình
Explanation
指家庭日常生活琐事。
Chỉ các vấn đề tầm thường trong cuộc sống gia đình hàng ngày.
Origin Story
老王家住在一个热闹的小区,每天都能听到邻居们你一言我一语地聊着家长里短。有位大妈喜欢讲她孙子如何淘气,也有年轻人分享着工作中的趣事,还有老人们回忆着过去的点点滴滴。这些家长里短构成了小区里温馨和谐的氛围,也拉近了邻里之间的距离,让大家感受到家的温暖。有一天,老王听到邻居们在议论一件小区里的琐事,他虽然不太感兴趣,但听着听着,也觉得这些家长里短其实也挺有意思的,反映了人们生活的细枝末节,也体现了人情冷暖。
Gia đình Wang sống trong một khu phố nhộn nhịp. Mỗi ngày, bạn có thể nghe thấy hàng xóm trò chuyện với nhau về cuộc sống thường nhật. Một bà cụ thích kể về việc cháu trai mình tinh nghịch thế nào, những người trẻ tuổi chia sẻ những điều thú vị ở nơi làm việc, và người già hồi tưởng lại quá khứ từng chút một. Những cuộc trò chuyện hàng ngày này tạo nên bầu không khí ấm áp và hài hòa trong khu phố, đồng thời cũng xích lại gần những người hàng xóm.
Usage
作宾语;指家庭日常生活琐事
Là tân ngữ; chỉ các vấn đề tầm thường trong cuộc sống gia đình hàng ngày
Examples
-
邻居们聚在一起,聊着家长里短。
linju men ju zai yiqi,liaozhe jiazhangliduan.
Hàng xóm tụ họp lại với nhau, tán gẫu về chuyện gia đình.
-
她喜欢听别人说家长里短,八卦是非。
ta xihuan ting bieren shu jiazhangliduan,bagua shifei
Cô ấy thích nghe người khác nói chuyện gia đình và chuyện phiếm.