寸土尺地 cùn tǔ chǐ dì mảnh đất nhỏ

Explanation

形容极少的土地。

Miêu tả một mảnh đất rất nhỏ.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿牛的勤劳农民。他家的田地只有那么一点点,只能勉强够一家人的温饱。阿牛日出而作,日落而息,辛勤耕作,寸土尺地都利用得淋漓尽致。他种的庄稼总是长得最好,收成也总是比村里其他人要好一些。一天,村里来了个富商,看中了阿牛那块寸土尺地的田地,想高价买下来建个度假别墅。阿牛坚决不同意,因为他知道这块地是他祖祖辈辈辛勤劳作换来的,对他来说不仅仅是土地,更是家园的象征。富商无奈,只好离开了。阿牛的故事在村里传颂着,他的精神也鼓励着村民们珍惜每一寸土地,勤劳致富。

cóng qián, zài yīgè piānpì de xiǎoshān cūn lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā niú de qínláo nóngmín. tā jiā de tiándì zhǐ yǒu nàme yīdiǎn diǎn, zhǐ néng miǎnqiǎng gòu yī jiārén de wēnbǎo. ā niú rì chū ér zuò, rì luò ér xī, xīnqín gēngzuò, cùn tǔ chǐ dì dōu lìyòng de línlíjìnjì. tā zhòng de zhuāngjia zǒng shì zhǎng de zuì hǎo, shōuchéng yě zǒng shì bǐ cūn lǐ qítā rén yào hǎo yīxiē. yī tiān, cūn lǐ lái le gè fùshāng, kàn zhòng le ā niú nà kuài cùn tǔ chǐ dì de tiándì, xiǎng gāo jià mǎi xià lái jiàn gè dùjià biéshù. ā niú jiānué bù tóngyì, yīnwèi tā zhīdào zhè kuài dì shì tā zǔ zǔ bèi bèi xīnqín láozhuò huàn lái de, duì tā lái shuō bù jǐn jǐn shì tǔdì, gèng shì jiāyuán de xiàngzhēng. fùshāng wú nài, zhǐ hǎo líkāi le. ā niú de gùshì zài cūn lǐ chuánsòng zhe, tā de jīngshen yě gǔlì zhe cūnmínmen zhēnxī měi yī cùn tǔdì, qínláo zhìfù.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một người nông dân chăm chỉ tên là An Niu. Mảnh đất của ông chỉ nhỏ xíu, vừa đủ để nuôi sống gia đình. An Niu làm việc từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn, cẩn thận vun xới từng tấc đất. Vụ mùa của ông luôn tốt nhất, và thu hoạch của ông luôn nhiều hơn những người khác trong làng. Một ngày nọ, một thương gia giàu có đến làng và thích mảnh đất nhỏ của An Niu, muốn mua nó với giá cao để xây dựng một biệt thự nghỉ dưỡng. An Niu kiên quyết từ chối, vì ông biết mảnh đất này là thành quả lao động của bao nhiêu đời ông cha, đối với ông, nó không chỉ là đất đai mà còn là biểu tượng của quê hương. Thương gia giàu có, thất vọng, đã ra đi. Câu chuyện của An Niu được lan truyền khắp làng, tinh thần của ông cũng khích lệ người dân trong làng trân trọng từng tấc đất, chăm chỉ làm ăn để trở nên giàu có.

Usage

作主语、宾语;形容极少的土地

zuò zhǔyǔ, bìnyǔ; xiángróng jí shǎo de tǔdì

làm chủ ngữ và tân ngữ; miêu tả mảnh đất rất nhỏ

Examples

  • 这寸土尺地,是我们的家园,我们要好好保护。

    zhè cùn tǔ chǐ dì, shì wǒmen de jiāyuán, wǒmen yào hǎohǎo bǎohù.

    Mảnh đất nhỏ này là nhà của chúng ta, chúng ta phải bảo vệ nó cẩn thận.

  • 即使是一寸土尺地,我们也要坚决保卫。

    jíshǐ shì yī cùn tǔ chǐ dì, wǒmen yě yào jiānué bǎowèi

    Ngay cả một mảnh đất nhỏ, chúng ta cũng sẽ kiên quyết bảo vệ.