居功自傲 tự mãn
Explanation
指自恃有功劳而骄傲自大。
Tự phụ và kiêu ngạo vì công lao của chính mình.
Origin Story
话说古代一位名叫李白的将军,他为国家立下赫赫战功,屡次打败入侵的敌人,保卫了国家的安全和人民的安宁。凯旋归来后,皇帝重重有赏,封他为大将军,全国上下都赞扬他的功劳。然而,李白将军却渐渐变得居功自傲,目中无人,常常对皇帝的旨意阳奉阴违,对同僚颐指气使,甚至对百姓也粗暴无礼。大臣们纷纷劝谏,希望他能够谦虚谨慎,但李白将军却置若罔闻,反而更加变本加厉。最终,他因为骄横跋扈,被皇帝罢免了官职,落得个凄凉的下场。这个故事告诉我们,居功自傲是不可取的,只有谦虚谨慎,才能走得更远。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị tướng tên là Lý Bạch, người đã có công lao to lớn đối với đất nước, nhiều lần đánh bại kẻ thù xâm lược, bảo vệ an ninh quốc gia và sự bình yên của nhân dân. Sau khi trở về chiến thắng, hoàng đế đã trọng thưởng và phong ông làm đại tướng. Toàn quốc ca ngợi công lao của ông. Tuy nhiên, tướng Lý Bạch dần dần trở nên tự mãn và kiêu ngạo, thường xuyên bất tuân mệnh lệnh của hoàng đế, đối xử với đồng僚 một cách hách dịch, thậm chí còn thô lỗ với dân chúng. Các đại thần nhiều lần can gián, mong ông khiêm nhường thận trọng, nhưng tướng Lý Bạch làm ngơ, thậm chí còn trở nên tệ hơn. Cuối cùng, vì sự kiêu ngạo của mình, ông bị hoàng đế bãi chức, kết thúc cuộc đời trong cảnh nghèo khổ. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng sự tự mãn là điều không nên, chỉ có sự khiêm nhường và thận trọng mới có thể dẫn đến thành công lớn hơn.
Usage
常用于批评人自以为有功劳而骄傲自大。
Thường được dùng để chỉ trích người tự mãn vì công lao của mình.
Examples
-
他居功自傲,不愿听取别人的意见。
tā jū gōng zì ào, bù yuàn tīng qǔ bié rén de yì jiàn。
Anh ta tự mãn với công lao của mình và không muốn nghe ý kiến của người khác.
-
取得成功后,不要居功自傲,要继续努力。
qǔ dé chéng gōng hòu, bù yào jū gōng zì ào, yào jìxù nǔlì。
Sau khi thành công, đừng tự mãn, hãy tiếp tục nỗ lực