巴人下里 bā rén xià lǐ Hạ Lý Ba Nhân

Explanation

下里巴人,原指古代楚国流行的民间歌曲,后泛指通俗的、粗俗的艺术或音乐。

Xia Li Ba Nhân ban đầu đề cập đến những bài hát dân gian phổ biến ở nước Chu cổ đại, và sau đó nói chung là để chỉ nghệ thuật hoặc âm nhạc phổ biến hoặc thô tục.

Origin Story

战国时期,楚国音乐家屈原创作了大量的精美诗歌和音乐作品,其中不乏如《离骚》般高雅的艺术,但也创作了一些通俗易懂的歌曲,深受百姓喜爱。这些通俗的歌曲,在当时被称为“下里巴人”,与屈原那些高雅的作品形成鲜明对比。这些歌曲通常以百姓生活为题材,旋律轻快,歌词简洁,深受民众欢迎。然而,“下里巴人”并非贬义词,只是指其通俗易懂的特点。时至今日,我们仍能从一些古代文献中窥探到这些歌曲的影子,它们是那个时代文化生活的一个重要组成部分,展现了古代中国音乐文化的丰富性和多样性。

zhànguó shíqī, chǔguó yīnyuèjiā qū yuán chuàngzuò le dàliàng de jīngměi shīgē hé yīnyuè zuòpǐn, qízhōng bùfá rú lì sāo bān gāoyǎ de yìshù, dànyě chuàngzuò le yīxiē tōngsú yìdǒng de gēqǔ, shēnshòu bǎixìng xǐ'ài. zhèxiē tōngsú de gēqǔ, zài dāngshí bèi chēng wèi xià lǐ bā rén, yǔ qū yuán nàxiē gāoyǎ de zuòpǐn xíngchéng xiānmíng duìbǐ. zhèxiē gēqǔ tōngcháng yǐ bǎixìng shēnghuó wéi tímái, xuánlǜ qīngkuài, gēcí jiǎnjié, shēnshòu ménzhòng huānyíng. rán'ér, xià lǐ bā rén bìngfēi biǎnyìcí, zhǐshì zhǐ qí tōngsú yìdǒng de tèdiǎn. shízhi jīnrì, wǒmen réng néng cóng yīxiē gǔdài wénxiàn zhōng kuī tàn dào zhèxiē gēqǔ de yǐngzi, tāmen shì nàge shídài wénhuà shēnghuó de yīgè zhòngyào zǔchéng bùfèn, zhǎnxian le gǔdài zhōngguó yīnyuè wénhuà de fēngfù xìng hé duōyàng xìng.

Trong thời Chiến Quốc, nhạc sĩ nước Sở Qu Nguyên đã sáng tác rất nhiều bài thơ và tác phẩm âm nhạc tinh tế, bao gồm cả những tác phẩm nghệ thuật trang nhã như “Li Sao”, nhưng cũng có một số bài hát dễ hiểu được nhiều người yêu thích. Những bài hát phổ biến này được gọi là “Hạ Lý Ba Nhân” vào thời đó, tạo ra một sự tương phản rõ rệt với các tác phẩm trang nhã của Qu Nguyên. Những bài hát này thường lấy cuộc sống của người dân bình thường làm đề tài, với giai điệu nhanh và lời bài hát đơn giản, khiến chúng trở nên rất phổ biến trong quần chúng. Tuy nhiên, “Hạ Lý Ba Nhân” không phải là một thuật ngữ mang tính miệt thị; nó chỉ đơn giản phản ánh đặc điểm dễ hiểu của nó. Ngay cả đến ngày nay, chúng ta vẫn có thể thoáng thấy bóng dáng của những bài hát này trong một số văn bản cổ. Chúng là một phần quan trọng của đời sống văn hóa thời đó, thể hiện sự phong phú và đa dạng của nền văn hóa âm nhạc Trung Quốc cổ đại.

Usage

用作定语、宾语,多用于形容艺术或音乐作品

yòng zuò dìngyǔ, bǐnyǔ, duō yòngyú xíngróng yìshù huò yīnyuè zuòpǐn

Được dùng làm tính từ hoặc tân ngữ, chủ yếu được dùng để miêu tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc âm nhạc.

Examples

  • 他的音乐作品,虽然没有阳春白雪的高雅,但也并非下里巴人

    tā de yīnyuè zuòpǐn, suīrán méiyǒu yángchūn báixuě de gāoyǎ, dànyě bìngfēi xià lǐ bā rén

    Tác phẩm âm nhạc của ông, dù không thanh lịch như Dương Xuân Bạch Tuyết, nhưng cũng không tầm thường như Hạ Lý Ba Nhân