席地而坐 ngồi xuống đất
Explanation
席地而坐指在铺了席子的地上坐。现在一般指随便地在地上坐。
Ngồi xếp bằng trên mặt đất có nghĩa là ngồi trên mặt đất đã được trải chiếu. Ngày nay, nó thường dùng để chỉ việc ngồi xuống đất một cách thoải mái.
Origin Story
唐朝时期,一位隐士隐居在深山,过着与世无争的生活。一日,一位官员来访,这位隐士并未摆出盛大的宴席,而是简单地准备了一些茶水和点心。官员来到隐士的住所,只见他屋内简陋,只有一张简单的床和一些日常用品。隐士热情地邀请官员席地而坐,两人便在简陋的房间里促膝长谈,畅所欲言。谈话中,隐士讲述了他在山中的生活,以及对人生的感悟。官员被隐士的淡泊名利和超然物外的态度所打动,深受启发。官员告辞离去后,他常常回忆起这次访谈,反思自己追求功名的欲望,并决心改变自己的生活方式,过着更加淡泊名利的生活。
Vào thời nhà Đường, một vị ẩn sĩ sống ẩn dật trên những ngọn núi cao, trải qua cuộc sống không vướng bận bởi những lo toan trần thế. Một ngày nọ, một viên quan đến thăm, và vị ẩn sĩ không chuẩn bị một bữa tiệc lớn, mà chỉ đơn giản là một ít trà và đồ ăn nhẹ. Viên quan đến nhà ẩn sĩ và thấy nhà ông giản dị, chỉ có một chiếc giường đơn sơ và một vài vật dụng thường ngày. Vị ẩn sĩ ân cần mời viên quan ngồi xuống đất, và cả hai cùng ngồi trong căn phòng giản dị, trò chuyện tự do. Trong cuộc trò chuyện, vị ẩn sĩ kể về cuộc sống trên núi của ông và những hiểu biết của ông về cuộc sống. Viên quan rất xúc động trước thái độ không màng danh lợi và siêu thoát của vị ẩn sĩ, và ông ấy đã rất được truyền cảm hứng. Sau khi viên quan ra về, ông thường xuyên nhớ lại cuộc trò chuyện này, suy ngẫm về khát vọng danh vọng của mình, và quyết định thay đổi lối sống, sống một cuộc sống giản dị và ít bị ràng buộc bởi vật chất hơn.
Usage
多用于描写比较随便、轻松的场合,例如野餐、聚会等。
Nó được sử dụng chủ yếu để mô tả những dịp tương đối thoải mái và không trang trọng, chẳng hạn như dã ngoại hoặc các cuộc họp.
Examples
-
会议期间,大家席地而坐,气氛十分轻松。
huìyì qījiān, dàjiā xí dì ér zuò, qìfēn shífēn qīngsōng.
Trong cuộc họp, mọi người cùng ngồi xuống đất, không khí rất thoải mái.
-
孩子们在草地上席地而坐,嬉戏玩耍。
háizi men zài cǎodì shang xí dì ér zuò, xīxì wánshuǎi.
Những đứa trẻ ngồi trên bãi cỏ và chơi trò chơi.