常来常往 cháng lái cháng wǎng thường xuyên lui tới

Explanation

指经常来往或访问。

Chỉ đến việc thường xuyên lui tới thăm hoặc trao đổi.

Origin Story

小李和小王是邻居,他们家住得很近,平时经常互相串门,一起喝茶聊天,分享生活中的点点滴滴。小李喜欢摄影,小王喜欢烹饪,他们经常互相交流经验,一起学习进步。久而久之,他们成为了无话不谈的好朋友。小王家装修房子的时候,小李主动帮忙,小李孩子生病的时候,小王也尽心尽力地照顾他们。他们的友谊就像一条小河,常来常往,奔流不息。

xiǎo lǐ hé xiǎo wáng shì lín jū, tā men jiā zhù de hěn jìn, píng shí jīng cháng hù xiāng chuàn mén, yī qǐ hē chá liáo tiān, fēn xiǎng shēng huó zhōng de diǎn diǎn dī dī. xiǎo lǐ xǐ huān shè yǐng, xiǎo wáng xǐ huān pēng rèn, tā men jīng cháng hù xiāng jiāo liú jīng yàn, yī qǐ xué xí jìn bù. jiǔ ér zhī zhī, tā men chéng le wú huà bù tán de hǎo péng you. xiǎo wáng jiā zhuāng xiū fáng zi de shí hòu, xiǎo lǐ zhǔ dòng bāng máng, xiǎo lǐ hài zi shēng bìng de shí hòu, xiǎo wáng yě jìn xīn jìn lì de zhào gù tā men. tā men de yǒu yí jiù xiàng yī tiáo xiǎo hé, cháng lái cháng wǎng, bēn liú bù xī.

Tiểu Lý và Tiểu Vương là hàng xóm, nhà của họ rất gần nhau. Thông thường họ thường xuyên lui tới thăm nhau, cùng nhau uống trà, trò chuyện và chia sẻ những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống. Tiểu Lý thích nhiếp ảnh, còn Tiểu Vương thích nấu ăn. Họ thường xuyên trao đổi kinh nghiệm và cùng nhau học hỏi. Dần dà, họ trở thành những người bạn thân thiết có thể tâm sự mọi điều. Khi nhà Tiểu Vương sửa sang lại, Tiểu Lý đã chủ động giúp đỡ. Khi con của Tiểu Lý bị ốm, Tiểu Vương cũng hết lòng chăm sóc họ. Tình bạn của họ như một dòng suối nhỏ, luôn luôn chảy mãi.

Usage

用于形容人与人之间经常来往,多用于朋友或邻居之间。

yòng yú xíng róng rén yǔ rén zhī jiān jīng cháng lái wǎng, duō yòng yú péng you huò lín jū zhī jiān

Được dùng để mô tả những người thường xuyên lui tới thăm nhau, chủ yếu được dùng giữa bạn bè hoặc hàng xóm.

Examples

  • 邻居们常来常往,关系处的很好。

    lín jū men cháng lái cháng wǎng, guān xì chù de hěn hǎo.

    Các hàng xóm thường xuyên lui tới thăm nhau và họ có mối quan hệ rất tốt.

  • 我们应该常来常往,增进友谊。

    wǒ men yīng gāi cháng lái cháng wǎng, zēng jìn yǒu yì.

    Chúng ta nên thường xuyên lui tới thăm nhau để thắt chặt tình bạn của chúng ta.