平心而论 Công bằng mà nói
Explanation
平心而论,意思是心情平静,不带个人感情色彩地进行评价。它强调客观公正,不偏不倚。
“Ping xin er lun” nghĩa là đánh giá một vấn đề một cách bình tĩnh và không mang cảm xúc cá nhân. Điều này nhấn mạnh tính khách quan và công bằng, không thiên vị.
Origin Story
话说唐朝时期,一位著名的诗人白居易,在担任地方官时,处理一起民事纠纷。两家人为一块地界争执不下,各执一词,都声称那块地是自家的。白居易听完双方的陈述后,并没有立即作出判决,而是说:"平心而论,这块地的确不好界定。"于是他下令,先仔细丈量,勘察清楚地界,然后根据实际情况公平裁决。最终,白居易以其公正的态度,平息了纠纷,得到了百姓的赞扬。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ nổi tiếng tên là Bạch Cư Dị, khi đang giữ chức quan địa phương, đã giải quyết một vụ tranh chấp dân sự. Hai gia đình tranh cãi về một mảnh đất, mỗi bên đều khẳng định đó là đất của mình. Sau khi lắng nghe cả hai bên, Bạch Cư Dị không đưa ra phán quyết ngay lập tức, mà nói rằng: “Công bằng mà nói, mảnh đất này quả thực khó xác định”. Vì vậy, ông ra lệnh đo đạc và khảo sát kỹ lưỡng mảnh đất trước khi đưa ra phán quyết công bằng dựa trên thực tế. Cuối cùng, thái độ vô tư của Bạch Cư Dị đã giải quyết được mâu thuẫn và ông nhận được sự ca ngợi của người dân.
Usage
用于表达客观公正的评价,通常用于评论事件、人物或行为。
Được sử dụng để thể hiện đánh giá khách quan và công bằng, thường được dùng để bình luận về các sự kiện, con người hoặc hành động.
Examples
-
平心而论,他的确做得不错。
píng xīn ér lùn, tā de què zuò de bù cuò
Công bằng mà nói, anh ấy đã làm tốt.
-
平心而论,这件事双方都有责任。
píng xīn ér lùn, zhè jiàn shì shuang fāng dōu yǒu zé rèn
Công bằng mà nói, cả hai bên đều có trách nhiệm trong việc này.
-
平心而论,这次考试不算太难。
píng xīn ér lùn, zhè cì kǎo shì bù suàn tài nán
Công bằng mà nói, kỳ thi lần này không quá khó.