弃之可惜 qì zhī kě xī tiếc khi bỏ đi

Explanation

形容舍弃某种东西觉得可惜。比喻对某事物舍不得丢弃。

Mô tả sự hối tiếc khi từ bỏ điều gì đó. Nó miêu tả cảm giác không muốn buông bỏ điều gì đó.

Origin Story

话说三国时期,曹操率军与马超对峙,久攻不下,士兵们疲惫不堪,士气低落。一日,曹操在军中设宴,席间,他望着盘中剩下的鸡肋,若有所思地说:鸡肋!鸡肋!此话一出,众将面面相觑,不知其意。唯有谋士杨修听出玄机,立刻下令全军收拾行装,准备撤退。原来,鸡肋食之无味,弃之可惜,正像他们目前的处境:继续攻打,胜算渺茫;撤军,又怕贻笑大方。曹操用这看似不经意的“鸡肋”,巧妙地化解了进退两难的局面,体现了他卓越的军事才能和心理战术。

huà shuō sān guó shíqī, cáo cāo shuài jūn yǔ mǎ chāo duìzhì, jiǔ gōng bù xià, shìbīng men píbèi bùkān, shìqì dīluò. yī rì, cáo cāo zài jūn zhōng shè yàn, xí jiān, tā wàngzhe pán zhōng shèng xià de jī lèi, ruò yǒu suǒ sī de shuō: jī lèi! jī lèi! cǐ huà yī chū, zhòng jiàng miàn miàn xiāng qù, bù zhī qí yì. wéi yǒu móushì yáng xiū tīng chū xuánjī, lìkè xià lìng quán jūn shōushi xíng zhuāng, zhǔnbèi chètuì. yuán lái, jī lèi shí zhī wú wèi, qì zhī kě xī, zhèng xiàng tāmen mùqián de chǔjìng: jìxù gōng dǎ, shèng suàn miǎománg; chè jūn, yòu pà yí xiào dàfāng. cáo cāo yòng zhè kànshì bù jīngyì de “jī lèi”, qiǎomiào de huàjiě le jìn tuì liǎng nán de júmiàn, tǐxiàn le tā zhuóyuè de jūnshì cáinéng hé xīnlǐ zhànshù.

Trong thời Tam Quốc ở Trung Quốc, Tào Tháo dẫn đầu quân đội của mình chống lại Mã Siêu. Sau một thời gian dài không có đột phá, binh lính kiệt sức và tinh thần sa sút. Một ngày nọ, Tào Tháo tổ chức một bữa tiệc trong doanh trại quân đội. Trong bữa tiệc, ông nhìn những xương sườn gà còn lại trên đĩa và trầm ngâm nói: “Xương sườn gà! Xương sườn gà!” Những lời này khiến các tướng lĩnh bối rối và họ không hiểu ý ông là gì. Chỉ có chiến lược gia Dương Tú hiểu được ngụ ý và ngay lập tức ra lệnh cho toàn quân thu dọn hành lý và chuẩn bị rút lui. Xương sườn gà, không đủ ngon để ăn mà cũng không đáng để vứt bỏ, phản ánh tình hình hiện tại của họ: tiếp tục tấn công có ít cơ hội thành công, trong khi rút lui sẽ dẫn đến bị chế giễu. Tào Tháo đã khéo léo sử dụng việc đề cập đến “xương sườn gà” dường như ngẫu nhiên để giải quyết tình huống khó khăn này, thể hiện khả năng quân sự xuất sắc và chiến thuật chiến tranh tâm lý của ông.

Usage

常用于表达对某事物的惋惜之情,或表示对两难选择的犹豫。

cháng shǐyòng yú biǎodá duì mǒu shìwù de wǎnxī zhī qíng, huò biǎoshì duì liǎng nán xuǎnzé de yóuyù。

Thường được dùng để thể hiện sự tiếc nuối về điều gì đó, hoặc để biểu thị sự do dự trong một lựa chọn khó khăn.

Examples

  • 这件古董,弃之可惜,留着又占地方。

    zhè jiàn gǔdǒng, qì zhī kě xī, liú zhe yòu zhàn dìfang.

    Đồ cổ này, bỏ đi thì tiếc, nhưng giữ lại thì chiếm chỗ.

  • 他写的这篇文章,虽然有些瑕疵,但弃之可惜,还是值得修改一下再发表的。

    tā xiě de zhè piān wénzhāng, suīrán yǒuxiē xiácī, dàn qì zhī kě xī, háishì zhídé xiūgǎi yīxià zài fābǐao de。

    Bài báo anh ấy viết, mặc dù có một vài khiếm khuyết, nhưng bỏ đi thì tiếc, vẫn đáng để chỉnh sửa và xuất bản lại.