弃文就武 Bỏ văn theo võ
Explanation
指放弃学问,从事军事活动。
Điều này có nghĩa là từ bỏ việc học hành và tham gia vào các hoạt động quân sự.
Origin Story
话说唐朝贞观年间,有个叫李靖的年轻人,从小就喜欢读书,梦想成为一位文官。但他家境贫寒,为了生计,不得已放弃学业,外出谋生。在一次偶然的机会中,他与一位高僧相遇,高僧见他骨骼清奇,器宇轩昂,便劝他弃文就武,从军报国。李靖深思熟虑后,决定听从高僧的建议。他告别家乡,投身军营,凭借自己的聪明才智和刻苦努力,在战场上屡立战功,最终成为一代名将,为唐朝的巩固和发展做出了巨大的贡献,名留青史。他那舍弃文弱书生生活,投身沙场保卫家园的故事,被后世传为佳话,也成为弃文就武的典型案例。
Truyền thuyết kể rằng, dưới thời nhà Đường, có một chàng trai trẻ tên là Lý Tĩnh, rất thích đọc sách và mơ ước trở thành một viên quan. Nhưng do hoàn cảnh gia đình nghèo khó, anh buộc phải bỏ học. Một ngày kia, anh gặp được một vị hòa thượng Phật giáo, người bị ấn tượng bởi vẻ ngoài khác thường của anh và đề nghị anh bỏ học và gia nhập quân đội. Sau khi suy nghĩ kỹ, Lý Tĩnh đã nghe theo lời khuyên của hòa thượng. Anh từ biệt quê nhà và gia nhập quân đội. Nhờ tài trí và sự nỗ lực không ngừng, anh đã giành được nhiều chiến thắng trên chiến trường và cuối cùng trở thành một vị tướng nổi tiếng, đóng góp to lớn vào sự phát triển của nhà Đường. Câu chuyện về việc anh từ bỏ cuộc sống của một nhà nho và gia nhập quân đội để bảo vệ đất nước đã được truyền lại qua nhiều thế hệ như một truyền thuyết, và trở thành một ví dụ điển hình cho thành ngữ “từ văn nhập võ”.
Usage
用于描写放弃文职工作而从军。
Thành ngữ này được dùng để miêu tả việc từ bỏ công việc dân sự để gia nhập quân đội.
Examples
-
他放弃了安逸舒适的文职工作,毅然决然地弃文就武,投身军营。
ta fangqile anyi shushi de wenzhi gongzuo, yiran jueran de qi wen jiu wu, toushen junying.
Anh ấy đã từ bỏ công việc văn phòng thoải mái và gia nhập quân đội.
-
为了保家卫国,他弃文就武,加入了军队。
weile baojia weiguo, ta qi wen jiu wu, jiarule jundui.
Để bảo vệ tổ quốc, anh ấy đã từ bỏ việc theo đuổi văn chương và gia nhập quân đội.