心潮澎湃 con tim cuộn sóng
Explanation
形容内心激动、难以平静的心情。像波涛汹涌般翻腾,比喻内心激动的情绪。
Miêu tả cảm giác náo nức và không yên trong lòng. Giống như những con sóng dữ dội đập vào nhau, đó là ẩn dụ cho sự kích động cảm xúc mạnh mẽ.
Origin Story
小明从小就有一个梦想,那就是成为一名宇航员,探索浩瀚的宇宙。他为此付出了无数的努力,每天坚持学习天文知识,刻苦训练体能,克服了无数的困难。终于有一天,他收到了录取通知书,他梦想照进了现实。那一刻,小明的心潮澎湃,激动得热泪盈眶。他紧紧握住通知书,仿佛握住了通往梦想彼岸的船票,他知道,这只是万里长征的第一步,未来的路还很长,但是他充满信心,因为他已经准备好了,他将用自己的努力去创造属于自己的辉煌。
Từ nhỏ, Minh đã mơ ước trở thành phi hành gia và khám phá vũ trụ bao la. Cậu đã nỗ lực không ngừng để đạt được mục tiêu này, chăm chỉ học tập về thiên văn học, luyện tập thể lực nghiêm túc và vượt qua vô số khó khăn. Một ngày nọ, cậu nhận được thư báo trúng tuyển - giấc mơ của cậu đã thành hiện thực. Lúc đó, Minh vô cùng hạnh phúc, mắt cậu ngân ngấn nước mắt. Cậu nắm chặt lá thư, như thể đang nắm giữ tấm vé đến đích của giấc mơ. Cậu biết đây chỉ là bước đầu tiên trong một hành trình dài, nhưng cậu tràn đầy tự tin, sẵn sàng nỗ lực vì thành công của riêng mình.
Usage
用于描写内心激动、澎湃的心情,常用于表达喜悦、兴奋、自豪等情绪。
Được dùng để miêu tả cảm xúc náo nức và sôi nổi, thường được dùng để thể hiện cảm xúc vui mừng, phấn khởi và tự hào.
Examples
-
听到这个好消息,我心潮澎湃,激动得难以言表。
tīng dào zhège hǎo xiāoxi, wǒ xīn cháo péng pài, jīdòng de nán yǐ yán biǎo.
Nghe được tin vui này, tôi xúc động mạnh đến nỗi không sao diễn tả được.
-
站在领奖台上,看着台下热烈的掌声,我心潮澎湃,感慨万千。
zhàn zài lǐng jiǎngtái shàng, kànzhe táixià rèliè de zhǎngshēng, wǒ xīn cháo péng pài, gǎnkǎi wàn qiān.
Đứng trên bục nhận giải, nhìn những tràng pháo tay nồng nhiệt từ khán giả, tôi vô cùng xúc động.
-
看着祖国日新月异的变化,我心潮澎湃,为她感到骄傲。
kànzhe zǔguó rì xīn yuè yì de biànhuà, wǒ xīn cháo péng pài, wèi tā gǎndào jiāo'ào.
Nhìn thấy những thay đổi chóng mặt của đất nước, tôi vô cùng tự hào về nó.