忿忿不平 bực bội
Explanation
形容心里不服气,感到气愤。
Mô tả cảm giác không hài lòng và tức giận về điều gì đó.
Origin Story
小丽在公司里兢兢业业工作,却一直未能得到升职加薪的机会,而一些能力不如她的人却得到了提拔。看着同事们洋洋得意,小丽心里十分忿忿不平,她觉得自己的付出没有得到应有的回报,于是决定向老板反映情况,争取自己的权益。她找到了老板,平静地陈述了自己的想法,并提供了自己工作的成果作为证据。老板听后,认真地考虑了小丽的意见,最终决定给她升职加薪。小丽心里虽然依旧有些许不平,但看到老板的重视和自身的努力有了回报,她心情平静了不少。
Xiaoli làm việc chăm chỉ trong công ty của cô ấy nhưng không bao giờ được thăng chức hoặc tăng lương, trong khi một số đồng nghiệp kém năng lực hơn lại được thăng chức. Nhìn thấy các đồng nghiệp của mình tự mãn như vậy, Xiaoli cảm thấy rất bất công, cô ấy cảm thấy rằng những nỗ lực của mình không được đền đáp xứng đáng, vì vậy cô ấy quyết định nói với ông chủ về tình hình và đấu tranh cho quyền lợi của mình. Cô ấy đã tìm gặp ông chủ và bình tĩnh trình bày suy nghĩ của mình, đưa ra kết quả công việc làm bằng chứng. Ông chủ đã lắng nghe, cân nhắc kỹ lưỡng ý kiến của Xiaoli, và cuối cùng quyết định thăng chức và tăng lương cho cô ấy. Xiaoli vẫn cảm thấy hơi bất công trong lòng, nhưng khi nhìn thấy sự quan tâm của ông chủ và sự đền đáp cho những nỗ lực của chính mình, cô ấy đã bình tĩnh lại rất nhiều.
Usage
常用于表达对某种不公平现象或结果的不满和气愤。
Thường được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng và tức giận về hiện tượng hoặc kết quả không công bằng.
Examples
-
他考试没考好,心里忿忿不平。
tā kǎoshì méi kǎo hǎo, xīn lǐ fèn fèn bù píng
Anh ấy không hài lòng với kết quả thi kém của mình.
-
我对这个结果忿忿不平,决定重新再来。
wǒ duì zhège jiéguǒ fèn fèn bù píng, juédìng chóngxīn zàilái
Tôi không hài lòng với kết quả này và quyết định thử lại.
-
面对不公平的待遇,他忿忿不平地表达了自己的不满。
miànduì bù gōngpíng de dàiyù, tā fèn fèn bù píng de biǎodá le zìjǐ de bù mǎn
Đối mặt với sự đối xử bất công, anh ấy đã bày tỏ sự bất mãn của mình một cách giận dữ