戎马生涯 sự nghiệp quân đội
Explanation
指从事战争和军旅生活,多指长时间的军旅生活。
Chỉ việc tham gia vào chiến tranh và đời sống quân đội, thường đề cập đến một thời gian dài trong đời sống quân đội.
Origin Story
一位名叫李白的将军,自幼便立志保家卫国。他从小习武,文韬武略样样精通。十六岁那年,他便加入了军队,开始了他的戎马生涯。在战场上,他英勇善战,屡立战功,被人们称为“战神”。他经历了无数次残酷的战斗,也目睹了战争的残酷和无情。他亲眼见过兄弟战友倒在血泊之中,也曾多次身处险境,九死一生。然而,他从未退缩,始终坚守着他的信念和誓言。他的人生,大半都在战火纷飞中度过,但他从不后悔自己的选择。他深知,保家卫国,责任重大,自己的一身武艺,就应该为国家、为百姓的安居乐业,奉献一生。他用自己的实际行动,诠释了什么是忠诚,什么是勇敢,什么是无私奉献。
Một vị tướng tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã quyết tâm bảo vệ đất nước. Ông luyện võ từ nhỏ và thành thạo chiến lược và chiến thuật quân sự. Lúc mười sáu tuổi, ông gia nhập quân đội và bắt đầu sự nghiệp quân sự của mình. Trên chiến trường, ông chiến đấu dũng cảm và nhiều lần thể hiện lòng dũng cảm, và được người dân gọi là "Thần chiến tranh". Ông đã trải qua vô số trận chiến tàn khốc và chứng kiến sự tàn bạo và tàn nhẫn của chiến tranh. Ông đã tận mắt chứng kiến anh em và đồng đội ngã xuống trong vũng máu và nhiều lần gặp nguy hiểm, suýt chết. Tuy nhiên, ông không bao giờ nao núng, luôn trung thành với niềm tin và lời thề của mình. Ông đã dành phần lớn cuộc đời mình trong chiến tranh, nhưng ông không bao giờ hối tiếc về sự lựa chọn của mình. Ông biết rằng việc bảo vệ đất nước là một trách nhiệm lớn lao, và võ nghệ của ông phải được cống hiến cho đất nước và cuộc sống yên bình của người dân. Ông đã dùng hành động của mình để giải thích lòng trung thành, sự dũng cảm và sự cống hiến quên mình là gì.
Usage
常用来形容军人长期在部队的生活和经历。
Thường được dùng để mô tả cuộc sống và kinh nghiệm lâu dài của binh lính trong quân đội.
Examples
-
他的一生都在戎马生涯中度过,为国捐躯,死而后已。
ta de yisheng dou zai rongma shengyia zhong duguo, wei guo juanku, si er hou yi.
Ông ấy đã dành cả đời mình trong sự nghiệp quân đội, hy sinh vì tổ quốc.
-
老将军戎马生涯数十年,经历了无数次战斗,为国家的安定做出了巨大贡献。
laojiangjun rongma shengya shushinian, jinglile wushu ci zhandou, wei guojia de anding zuochule juda de gongxian
Vị tướng già đã trải qua nhiều thập kỷ trong đời sống quân đội, tham gia vô số trận chiến và đóng góp to lớn cho sự ổn định của đất nước.