手无寸铁 shǒu wú cùn tiě không vũ khí

Explanation

形容手里没有任何武器,也比喻力量薄弱,毫无抵抗能力。

Miêu tả một người không có vũ khí, do đó yếu đuối và không có khả năng tự vệ.

Origin Story

话说,在古代一个动荡不安的年代,一个小村庄面临着强盗的威胁。村里的人们都是勤劳的农民,他们日出而作,日落而息,过着平静的生活,可是,他们手无寸铁,没有任何武器可以保护自己。村长是一位年过半百的老者,他深知村民们的处境危险,于是他日夜操劳,想尽一切办法来保护村民们的安全。他组织村民们修建了高高的围墙,并在村子周围设置了岗哨,日夜巡逻,以防止强盗的入侵。 然而,强盗们最终还是突破了防线,来到了村庄。面对凶神恶煞的强盗,村民们手无寸铁,只能惊恐地躲藏起来。这时,村长挺身而出,他手持一根木棍,高声呼喊,鼓励村民们团结一心,共同抵御强盗。尽管他们手无寸铁,但他们凭借着坚定的意志和团结的精神,与强盗们展开了殊死搏斗。 经过一番激烈的战斗,村民们最终将强盗们赶跑了。虽然他们手无寸铁,但是他们用自己的勇气和智慧战胜了强盗,保卫了家园。这场战斗也成为了村庄历史上的一个传奇故事,世代相传。

huà shuō, zài gǔ dài yīgè dòngdàng bù'ān de nián dài, yīgè xiǎo cūn zhuāng miàn lín zhe qiángdào de wēixié. cūn lǐ de rénmen dōu shì qínláo de nóngmín, tāmen rì chū ér zuò, rì luò ér xī, guò zhe píngjìng de shēnghuó, kěshì, tāmen shǒu wú cùn tiě, méiyǒu rènhé wǔqì kěyǐ bǎohù zìjǐ. cūn zhǎng shì yī wèi nián guò bàn bǎi de lǎozhě, tā shēnzhī cūnmínmen de chǔjìng wēixiǎn, yúshì tā rì yè cāoláo, xiǎng jìn yīqiè bànfǎ lái bǎohù cūnmínmen de ānquán.

Ngày xửa ngày xưa, trong một thời kỳ đầy biến động, một ngôi làng nhỏ phải đối mặt với mối đe dọa của bọn cướp. Dân làng là những người nông dân cần cù sống cuộc sống yên bình, nhưng họ không có vũ khí và không có gì để tự vệ. Trưởng làng, một người đàn ông lớn tuổi, rất hiểu rõ tình hình nguy hiểm và đã làm việc ngày đêm để bảo vệ sự an toàn của dân làng. Ông đã tổ chức dân làng xây dựng những bức tường cao và thiết lập các chốt canh gác xung quanh làng, tuần tra ngày đêm để ngăn chặn các cuộc tấn công của bọn cướp. Tuy nhiên, bọn cướp cuối cùng đã đột phá phòng tuyến và tiến vào làng. Khi đối mặt với bọn cướp hung dữ, dân làng không có vũ khí và chỉ có thể trốn tránh trong sợ hãi. Lúc này, trưởng làng đã bước ra, cầm một cây gậy gỗ, và hô lớn, khuyến khích dân làng đoàn kết và cùng nhau chống lại bọn cướp. Mặc dù họ không có vũ khí, nhưng với ý chí kiên định và tinh thần đoàn kết, họ đã chiến đấu một trận chiến sống còn với bọn cướp. Sau một trận chiến khốc liệt, dân làng cuối cùng đã đánh đuổi bọn cướp. Mặc dù không có vũ khí, nhưng họ đã đánh bại bọn cướp bằng sự dũng cảm và trí thông minh của mình, và bảo vệ ngôi làng của họ. Trận chiến này đã trở thành một truyền thuyết trong lịch sử của ngôi làng, được kể lại từ đời này sang đời khác.

Usage

作谓语、定语;指手里没有任何武器。也比喻力量薄弱,毫无抵抗能力。

zuò wèiyǔ dìngyǔ; zhǐ shǒu lǐ méiyǒu rènhé wǔqì. yě bǐyù lìliang bóruò, háo wú dǐkàng nénglì

Làm vị ngữ hoặc định ngữ; nghĩa là không có vũ khí. Nó cũng có thể có nghĩa là yếu đuối và không có khả năng tự vệ.

Examples

  • 面对强敌,他手无寸铁,只能束手待毙。

    miàn duì qiáng dí, tā shǒu wú cùn tiě, zhǐ néng shù shǒu dài bì

    Đối mặt với kẻ thù mạnh, anh ta không có vũ khí và chỉ có thể chờ chết.

  • 他手无寸铁,却敢于挑战强权,令人敬佩。

    tā shǒu wú cùn tiě, què gǎn yú tiǎo zhàn qiáng quán, lìng rén jìng pèi

    Anh ta không có vũ khí, nhưng dám thách thức quyền lực, điều đó thật đáng khâm phục.

  • 在危机四伏的森林里,他们手无寸铁,只能依靠自己的智慧和勇气生存下去。

    zài wēi jī sì fú de sēn lín lǐ, tāmen shǒu wú cùn tiě, zhǐ néng yī kào zìjǐ de zhìhuì hé yǒngqì shēngcún xià qù

    Trong khu rừng nguy hiểm, họ không có vũ khí, chỉ có thể dựa vào trí tuệ và lòng dũng cảm để sinh tồn