赤手空拳 tay không
Explanation
赤手空拳,指空手,没有任何武器或帮助。比喻毫无准备,没有任何依靠。
Tay không, nói đến việc không có vũ khí hay sự giúp đỡ. Nó mô tả một tình huống không có sự chuẩn bị hay hỗ trợ.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小村庄里,住着一位名叫阿牛的年轻人。阿牛为人善良淳朴,但家境贫寒,父母早逝,只留下他孤身一人。一日,村里来了几个强盗,他们横行霸道,抢走了村民们的财物。阿牛眼睁睁地看着强盗们肆虐,却无能为力。因为他赤手空拳,没有任何武器可以自卫。强盗们最终扬长而去,留下了绝望和恐惧的村民。阿牛心里充满了愤怒和无奈,他决心要改变这种现状。他开始勤学苦练武功,并暗中收集武器,希望将来能够保护村民们免受欺凌。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một chàng trai tên là Aniu. Aniu tốt bụng và chất phác, nhưng nghèo khó, cha mẹ anh mất sớm, để lại anh một mình. Một ngày nọ, một số tên cướp đến làng, chúng hoành hành và cướp bóc tài sản của dân làng. Aniu bất lực nhìn bọn cướp tàn phá, không thể làm gì. Bởi vì anh ta tay không, không có vũ khí để tự vệ. Cuối cùng, bọn cướp bỏ đi, để lại dân làng tuyệt vọng và sợ hãi. Aniu đầy phẫn nộ và bất lực, anh quyết định thay đổi hiện trạng. Anh bắt đầu siêng năng luyện tập võ thuật và bí mật thu thập vũ khí, hy vọng có thể bảo vệ dân làng khỏi bị bắt nạt trong tương lai.
Usage
通常用于形容一个人在某种情况下没有任何依靠,没有任何工具或武器。
Thường được dùng để miêu tả một người ở trong tình huống không có sự hỗ trợ, dụng cụ hoặc vũ khí nào.
Examples
-
他赤手空拳地闯进了敌人的营地。
ta chishoukongquan de chuang jin le dirnde yingdi. ta chishoukongquan, meiyou renhe wuqi
Anh ta xông vào doanh trại địch không một vũ khí nào.
-
他赤手空拳,没有任何武器。
Anh ta ở đó tay không, không có vũ khí.