人多势众 Đông và mạnh
Explanation
形容人数众多,力量强大。
Để mô tả một số lượng lớn người và sức mạnh của họ.
Origin Story
大观园里,宝玉和一群小伙伴玩耍。一次,他们遇到薛蟠一伙人,薛蟠等人仗着人多势众,欺负宝玉的小伙伴秦钟。宝玉虽然生气,但面对人多势众的薛蟠等人,一时也难以招架。这时,贾瑞刚好路过,见此情景,立即上前制止,并责令薛蟠等人向秦钟赔礼道歉。薛蟠等人见贾瑞身份地位不低,而且宝玉及其他小伙伴也在一旁声援,知道贾瑞人多势众,于是乖乖地向秦钟赔礼道歉,这场风波才算平息。
Trong Vườn Cảnh Đại, Bảo Ngọc và một nhóm bạn của cậu đang chơi đùa. Một lần, họ gặp phải薛蟠và đám thuộc hạ của hắn. 薛蟠và những người khác, lợi dụng số đông của mình, đã bắt nạt bạn của Bảo Ngọc, là Tần Chung. Mặc dù Bảo Ngọc rất tức giận, nhưng cậu không thể chống lại số đông 薛蟠và những người khác trong một thời gian. Lúc này, Giả Duệ tình cờ đi ngang qua và, nhìn thấy cảnh này, liền lập tức bước tới ngăn cản họ và ra lệnh cho 薛蟠và những người khác xin lỗi Tần Chung. 薛蟠và nhóm của hắn thấy rằng địa vị của Giả Duệ không hề thấp, và Bảo Ngọc cùng những người bạn của cậu cũng đang ủng hộ cậu ấy. Vì vậy, 薛蟠và những người khác đã ngoan ngoãn xin lỗi Tần Chung, và cơn bão đã lắng xuống.
Usage
常用作谓语、宾语;形容一方人数众多,力量强大。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; miêu tả sự vượt trội của một bên về số lượng và sức mạnh.
Examples
-
这次谈判,我们人多势众,一定能取得胜利。
zhe ci tan pan, women ren duo shi zhong, yi ding neng qu de sheng li
Trong cuộc đàm phán này, chúng ta đông hơn, chắc chắn sẽ thắng.
-
面对强敌,他们虽然人多势众,但缺乏组织性和纪律性,最终还是失败了。
mian dui qiang di, tamen suiran ren duo shi zhong, dan que fa zu zhi xing he ji lü xing, zui zhong hai shi shi bai le
Đối mặt với kẻ thù mạnh, mặc dù họ đông hơn, nhưng do thiếu tổ chức và kỷ luật, cuối cùng họ đã thất bại.