披头散发 pī tóu sàn fà tóc bù xù

Explanation

形容头发蓬乱的样子,也比喻仪容不整、很狼狈的样子。

Để miêu tả vẻ ngoài của mái tóc bù xù, cũng như vẻ ngoài không gọn gàng và tình huống rất lúng túng.

Origin Story

话说唐朝时期,京城长安发生了一场大火,许多百姓家园尽毁,流离失所。其中有个叫阿香的女子,与家人走散,独自逃难。她几天几夜没合眼,又饿又累,披头散发,衣衫褴褛,如同一个从地狱中逃出来的幽魂。她跌跌撞撞地来到城郊的一处寺庙,看到庙里香火缭绕,僧人们正忙着救济灾民。阿香鼓起勇气走了进去,僧人们看到她披头散发,如此凄惨的模样,连忙上前施以援手,给她食物和住所,让她洗漱换衣。在寺庙的庇护下,阿香逐渐恢复了元气,也找到了失散的家人,最终安然度过了这场灾难。

huà shuō táng cháo shí qī, jīng chéng cháng ān fā shēng le yī chǎng dà huǒ, xǔ duō bǎi xìng jiā yuán jìn huǐ, liú lí shì suǒ. qí zhōng yǒu gè jiào ā xiāng de nǚ zǐ, yǔ jiā rén zǒu sàn, dú zì táo nàn. tā jǐ tiān jǐ yè méi hé yǎn, yòu è yòu lèi, pī tóu sàn fà, yī shān lán lǚ, rú tóng yī gè cóng dì yù zhōng táo chū lái de yōu hún. tā diē diē zhuàng zhuàng de lái dào chéng jiāo de yī chù sì miào, kàn dào miào lǐ xiāng huǒ liáo rào, sēng rén men zhèng máng zhe jiù jì zāi mín. ā xiāng gǔ qǐ yǒng qì zǒu le jìn qù, sēng rén men kàn dào tā pī tóu sàn fà, rú cǐ qī cǎn de mú yàng, lián máng shàng qián shī yǐ yuán shǒu, gěi tā shí wù hé zhù suǒ, ràng tā xǐ shù huàn yī. zài sì miào de bì hù xià, ā xiāng zhú jiàn huī fù le yuán qì, yě zhǎo dào le shī sàn de jiā rén, zōng yú ān rán dù guò le zhè chǎng zāi nàn.

Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, một trận hỏa hoạn lớn đã xảy ra ở kinh đô Trường An, phá hủy nhà cửa của nhiều người dân và khiến họ trở nên vô gia cư. Trong số đó có một người phụ nữ trẻ tên là Axiang, người đã lạc mất gia đình trong cảnh hỗn loạn và buộc phải chạy trốn một mình. Bà đã không ngủ trong nhiều ngày, kiệt sức và đói khát. Tóc tai bà rối bù và quần áo rách rưới, khiến bà trông giống như một hồn ma trốn thoát khỏi địa ngục. Bà đã lảo đảo tìm đến một ngôi chùa ở ngoại ô thành phố. Nhìn thấy khói từ ngôi chùa và các nhà sư đang giúp đỡ những nạn nhân của thảm họa, Axiang đã lấy hết can đảm bước vào. Thấy vẻ ngoài bù xù của bà, các nhà sư đã xúc động và lập tức cung cấp cho bà thức ăn, chỗ ở và quần áo sạch sẽ. Dưới sự che chở của ngôi chùa, Axiang dần dần lấy lại sức khỏe và cuối cùng đã đoàn tụ với gia đình, vượt qua được cơn hoạn nạn.

Usage

常用作谓语、定语;形容人很狼狈,头发凌乱的样子。

cháng yòng zuò wèi yǔ, dìng yǔ; xiáng rónɡ rén hěn láng bèi, tóu fa líng luàn de yàng zi

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; để miêu tả một người rất lúng túng, với mái tóc bù xù.

Examples

  • 她披头散发地冲了进来,吓了大家一跳。

    tā pī tóu sàn fà de chōng le jìn lái, xià le dà jiā yī tiào

    Cô ta xông vào với mái tóc bù xù, làm mọi người giật mình.

  • 逃难的人们披头散发,衣衫褴褛。

    táo nàn de rén men pī tóu sàn fà, yī shān lán lǚ

    Những người tị nạn đầu tóc rối bời, quần áo tả tơi.