拍手叫好 vỗ tay
Explanation
拍着手叫好,表示非常高兴赞赏。
Vỗ tay nhiệt liệt, thể hiện niềm vui và sự đánh giá cao.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他的诗才名扬天下,无人不知,无人不晓。他的一首首诗词,都充满了浪漫主义色彩,读来让人心旷神怡,回味无穷。有一天,李白游历到一个美丽的山村,村里的人们听说大诗人来了,纷纷前来拜见。李白看见这些淳朴善良的村民,心里非常高兴。于是他便即兴赋诗一首,诗中赞美了山村美丽的景色和村民们善良的品德。村民们听了李白的诗,都感到十分感动,他们情不自禁地拍手叫好,脸上露出了灿烂的笑容。李白看到村民们如此喜爱自己的诗,心里也充满了喜悦。从此以后,李白的诗歌更加受到人们的喜爱,他的诗歌也流传至今,成为了中国诗歌史上的瑰宝。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, những bài thơ của ông nổi tiếng khắp thế giới. Thơ ông tràn đầy chất lãng mạn mang đến cho người đọc niềm vui và sự thanh thản. Một ngày nọ, Lý Bạch đến một ngôi làng xinh đẹp. Nghe tin nhà thơ vĩ đại đến, dân làng đến đón ông. Lý Bạch rất vui mừng trước sự giản dị của họ. Sau đó, ông ứng khẩu làm một bài thơ ngợi ca vẻ đẹp của phong cảnh làng quê và phẩm chất cao quý của người dân làng. Nghe bài thơ, người dân làng xúc động, khuôn mặt họ sáng bừng. Lý Bạch rất vui mừng trước sự nhiệt tình của họ. Từ đó, thơ ông càng nổi tiếng hơn và cho đến nay vẫn còn là báu vật của lịch sử văn học Trung Quốc.
Usage
用于表达对某事物的赞赏和高兴。
Được sử dụng để thể hiện sự đánh giá cao và hạnh phúc về một điều gì đó.
Examples
-
看到精彩的演出,观众们纷纷拍手叫好。
kanda jingcai de yanchu, guanzhongmen fenfen paishou jiaoh hao
Khán giả đã nhiệt liệt vỗ tay trước màn trình diễn tuyệt vời.
-
他终于完成了这项艰巨的任务,大家都拍手叫好。
ta zhongyu wanchengle zhexiang jianju de renwu, dajia dou paishou jiaoh hao
Anh ấy cuối cùng đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn này, và mọi người đều hoan nghênh anh ấy.
-
看到小演员的精彩表演,我们都拍手叫好。
kanda xiao yanyu de jingcai biaoyan, women dou paishou jiaoh hao
Tất cả chúng tôi đã vỗ tay trước màn trình diễn tuyệt vời của diễn viên nhí.