冷嘲热讽 Châm biếm lạnh lùng
Explanation
冷嘲热讽是指用尖刻辛辣的语言进行讥笑和讽刺,是一种带有攻击性的言语方式。它通常用来表达不满、嘲弄或贬低对方。冷嘲热讽往往带有讽刺意味,可以让人感到不舒服,甚至被激怒。
Châm biếm lạnh lùng là việc sử dụng ngôn ngữ sắc bén và châm biếm để chế giễu và mỉa mai, một cách nói chuyện đầy tính công kích. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự bất mãn, chế giễu hoặc hạ thấp đối phương. Châm biếm lạnh lùng thường mang ý nghĩa châm biếm, có thể khiến người khác cảm thấy khó chịu hoặc thậm chí tức giận.
Origin Story
在一个热闹的集市上,一位卖糖葫芦的老爷爷正热情地吆喝着,吸引着来来往往的人。突然,一位穿着华丽衣裳的公子哥走了过来,看着老爷爷的糖葫芦,冷嘲热讽地说:“你这糖葫芦也太丑了吧,颜色都这么暗淡,谁会买呀?”老爷爷并不生气,只是淡淡地笑着说:“公子,您说的没错,我的糖葫芦确实没有那些精致的糖葫芦好看,但是,我的糖葫芦用的是最上等的红糖,酸甜可口,价格也实惠,您不妨尝尝?”公子哥听了,虽然嘴上还带着一丝不屑,但还是买了一串糖葫芦尝了尝。没想到,糖葫芦的味道真的很好,公子哥顿时觉得不好意思,羞愧地低下了头。
Trong một khu chợ nhộn nhịp, một ông lão bán kẹo dẻo đang hò hét nhiệt tình, thu hút sự chú ý của những người đi qua lại. Bỗng nhiên, một chàng trai ăn mặc lộng lẫy đến và nhìn thấy kẹo dẻo của ông lão, nói một cách mỉa mai: “Kẹo dẻo của ông quá xấu, màu sắc thật nhạt nhòa, ai mà mua chứ?” Ông lão không tức giận, chỉ mỉm cười nhẹ nhàng và nói: “Thưa ngài, ngài nói đúng, kẹo dẻo của tôi không đẹp như những loại kẹo dẻo tinh tế kia, nhưng kẹo của tôi được làm từ đường nâu thượng hạng, vị ngọt chua, lại còn giá cả phải chăng. Ngài hãy thử xem sao?” Chàng trai nghe vậy, dù miệng vẫn còn một chút khinh thường, nhưng vẫn mua một chuỗi kẹo dẻo và nếm thử. Không ngờ, kẹo dẻo thật sự rất ngon, chàng trai bỗng nhiên cảm thấy ngại ngùng và cúi đầu vì xấu hổ.
Usage
冷嘲热讽通常用在口语中,用于表达对某人或某事的轻蔑、不满或嘲讽。
Châm biếm lạnh lùng thường được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự khinh thường, bất mãn hoặc chế giễu đối với một người hoặc một việc nào đó.
Examples
-
他总是冷嘲热讽地批评别人,让人很不舒服。
tā zǒng shì lěng cháo rè fěng de pī píng bié rén, ràng rén hěn bù shū fú.
Anh ta luôn chế giễu người khác, điều đó khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
-
面对质疑,他只是冷嘲热讽地一笑置之。
miàn duì zhí yí, tā zhǐ shì lěng cháo rè fěng de yī xiào zhì zhī.
Trước những câu hỏi, anh ta chỉ cười nhạt và phớt lờ.
-
这场辩论中,双方都使用了冷嘲热讽的语言,气氛十分紧张。
zhè chǎng biàn lùn zhōng, shuāng fāng dōu shǐ yòng le lěng cháo rè fěng de yǔ yán, qì fēn fēn shí jǐn zhāng.
Trong cuộc tranh luận này, cả hai bên đều sử dụng ngôn ngữ mỉa mai, khiến bầu không khí trở nên căng thẳng.