拍手称快 Vỗ tay tán thưởng
Explanation
形容非常痛快。多指坏人受到惩罚,或者事情的结局令人满意。
Để diễn tả cảm giác thỏa mãn vô cùng, thường là khi kẻ xấu bị trừng phạt hoặc kết cục của một việc nào đó làm người ta hài lòng.
Origin Story
话说唐朝时期,有个县令十分清廉正直,深受百姓爱戴。一日,县衙门抓获了一伙强盗,这伙强盗为非作歹,无恶不作,民愤极大。县令经过审理,将强盗们绳之以法,全部判处死刑。消息传出,百姓们无不拍手称快,纷纷称赞县令为青天大老爷。一时间,县衙门前锣鼓喧天,鞭炮齐鸣,好不热闹。这便是“拍手称快”的由来。
Ngày xửa ngày xưa, dưới thời nhà Đường, có một vị quan huyện rất thanh liêm và chính trực, được dân chúng vô cùng kính trọng. Một hôm, nha môn bắt được một bọn cướp khét tiếng, chúng đã gây ra nhiều tội ác khiến dân chúng oán hận. Sau khi xét xử, vị quan huyện đã trừng trị bọn cướp theo pháp luật, tất cả đều bị xử tử. Tin tức lan truyền nhanh chóng, người dân vui mừng hò reo và ca ngợi vị quan huyện. Trước nha môn, trống chiêng rộn ràng, pháo hoa nổ vang trời. Từ đó, thành ngữ “vỗ tay tán thưởng” ra đời.
Usage
用于表达对正义的赞赏或对事情结果的满意。
Được dùng để bày tỏ sự tán thưởng công lý hoặc sự hài lòng với kết quả của một vấn đề.
Examples
-
看到坏人受到惩罚,人们拍手称快。
kan dao huai ren shou dao cheng fa, ren men pai shou cheng kuai.
Thấy kẻ xấu bị trừng phạt, mọi người vỗ tay hoan hô.
-
正义得到伸张,令人拍手称快!
zheng yi de dao shen zhang, ling ren pai shou cheng kuai
Công lý được thực thi, thật đáng mừng!