大快人心 Thật là một sự an ủi lớn
Explanation
这个成语形容坏人坏事受到惩罚或打击,使大家感到痛快,是一种表达对正义的拥护和对邪恶的憎恨的感情。
Thành ngữ này miêu tả cảm giác hài lòng khi người xấu hoặc việc xấu bị trừng phạt hoặc bị dập tắt. Đó là biểu hiện của sự ủng hộ công lý và căm ghét cái ác.
Origin Story
在古代,有个昏庸的国王,他宠信奸臣,残害忠良,百姓生活在水深火热之中。有一天,一个名叫张三的侠客,决心要除掉奸臣,为民除害。他潜入王宫,经过一番周折,终于将奸臣杀死。消息传出,百姓无不拍手称快,纷纷涌上街头,庆祝奸臣的覆灭。他们说:“真是大快人心!”从此,百姓们过上了安定祥和的生活。
Ngày xưa, có một vị vua ngu ngốc, ông ta dung túng cho những viên quan tham nhũng và đàn áp những người trung thành. Nhân dân sống trong cảnh khốn khổ. Một ngày nọ, một anh hùng tên là Trương Tam quyết tâm tiêu diệt những viên quan tham nhũng và cứu giúp dân chúng. Anh ta lẻn vào cung điện và sau nhiều nỗ lực, cuối cùng cũng giết chết viên quan tham nhũng. Tin tức lan truyền và người dân vui mừng trên đường phố, ăn mừng sự diệt vong của viên quan tham nhũng. Họ nói: “Thật là một sự an ủi lớn! ”,
Usage
这个成语通常用来表达人们对坏人坏事受到惩罚或打击的欣慰和快意,常用于新闻报道、评论文章等场合,也常用于日常口语表达中。
Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt sự an ủi và vui mừng của mọi người khi những người xấu hoặc việc xấu bị trừng phạt hoặc bị đánh bại. Nó thường được sử dụng trong các bản tin, bài bình luận, và trong cuộc nói chuyện hàng ngày.
Examples
-
听到坏人被抓的消息,大家感到大快人心。
tīng dào huài rén bèi zhuā de xiāo xi, dà jiā gǎn dào dà kuài rén xīn.
Mọi người đều cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe tin kẻ xấu bị bắt.
-
正义得到伸张,大快人心!
zhèng yì dé dào shēn zhāng, dà kuài rén xīn!
Công lý đã được thực thi, thật nhẹ lòng!
-
他被解雇了,真是大快人心!
tā bèi jiě gù le, zhēn shì dà kuài rén xīn!
Anh ta bị sa thải, thật nhẹ nhõm!