普天同庆 普天同庆
Explanation
普天同庆,是指天下的人或全国的人共同庆祝,多用于庆祝国家有喜事。
普天同庆 có nghĩa là tất cả mọi người trong đế chế hoặc cả nước cùng nhau ăn mừng, chủ yếu được sử dụng để ăn mừng những sự kiện vui mừng trong nước.
Origin Story
大唐盛世,国泰民安,百姓安居乐业。一日,唐玄宗在皇宫中举办盛大的宴会,宴请文武百官,以庆祝国家太平。宴会结束后,玄宗皇帝心情大好,便命人将皇宫里的金银财宝,分发给前来参加宴会的官员们。官员们一个个喜笑颜开,纷纷向玄宗皇帝表示感谢。这时,一位老臣却迟迟没有上前领赏,玄宗皇帝便问他:“为何不领赏?”老臣答道:“陛下,天下百姓如今都过着安居乐业的生活,这才是最大的赏赐啊!我们这些做臣子的,能为陛下分忧,也是我们的荣幸。所以,臣等不敢贪图这些金银财宝。”玄宗皇帝听了老臣的话,十分感动,便将金银财宝全部收了起来,并下令将这些钱财用来救济灾民。此后,唐玄宗便更加勤政爱民,励精图治,大唐盛世也因此更加繁荣昌盛。
Nhà Đường là một thời kỳ thịnh vượng, đất nước thanh bình và người dân sống trong yên bình và mãn nguyện. Một ngày nọ, Hoàng đế Huyền Tông nhà Đường tổ chức một bữa tiệc lớn trong cung điện, mời các quan lại văn võ bá quan để ăn mừng sự yên bình của đất nước. Sau bữa tiệc, Hoàng đế Huyền Tông rất vui và ra lệnh phân phát vàng bạc châu báu trong cung điện cho các quan lại đã tham dự tiệc. Các quan lại đều vui mừng khôn xiết và bày tỏ lòng biết ơn với Hoàng đế Huyền Tông. Lúc này, một vị lão thần không tiến lên nhận thưởng, Hoàng đế Huyền Tông hỏi ông, ,
Usage
普天同庆一般用于形容国家或民族有重大喜事,例如国庆节、春节等,也可以用来形容喜庆的氛围。
普天同庆 thường được sử dụng để mô tả những sự kiện vui mừng lớn trong một quốc gia hoặc dân tộc, như Ngày Quốc khánh, Tết Nguyên đán, v.v., và cũng có thể được sử dụng để mô tả bầu không khí lễ hội.
Examples
-
全国人民都沉浸在欢庆的喜悦中,举国上下普天同庆!
quán guó rén mín dōu chén jìn zài huān qìng de xǐ yuè zhōng, jǔ guó shàng xià pǔ tiān tóng qìng!
Toàn dân Việt Nam hân hoan chào mừng Ngày Quốc khánh.
-
国家队取得了胜利,全国人民普天同庆。
guó jiā duì qǔ dé le shèng lì, quán guó rén mín pǔ tiān tóng qìng.
Chiến thắng của đội tuyển cricket mang lại niềm vui cho cả nước.