哀鸿遍野 āi hóng biàn yě 哀鸿遍野

Explanation

哀鸿遍野形容因天灾人祸而导致的凄惨景象,到处都是流离失所、痛苦呻吟的灾民。

哀鸿遍野 miêu tả cảnh tượng đau thương do thiên tai và tai họa do con người gây ra, với những nạn nhân bị mất nhà cửa và rên rỉ đau đớn ở khắp mọi nơi.

Origin Story

西周时期,周厉王暴政,苛捐杂税,百姓民不聊生,到处都是衣衫褴褛、饥寒交迫的灾民,他们的哭喊声如同鸿雁般凄凉悲鸣,哀鸿遍野。周厉王昏庸无道,不听忠言,最终引发了国人暴动,被迫逃离都城,史称“厉王逃亡”。厉王逃亡后,百姓才得以喘息,但国家元气大伤,社会秩序也遭到严重破坏。 这次事件给后人留下了深刻的教训,也使“哀鸿遍野”成为一个警示世人的成语,警示统治者要以民为本,否则将面临百姓的反抗。

xī zhōu shí qī, zhōu lì wáng bàozhèng, kē juān zá shuì, bǎixìng mín bù liáo shēng, dàochù dōu shì yīsān lánlǚ, jīhán jiāopò de zāimín, tāmen de kūhǎn shēng rútóng hóng yàn bān qīliáng bēimíng, āi hóng biàn yě. zhōu lì wáng hūnyōng wú dào, bù tīng zhōngyán, zuìzhōng yǐnfā le guórén bàodòng, bèi pò táolí dūchéng, shǐ chēng “lì wáng táowáng”. lì wáng táowáng hòu, bǎixìng cái déyǐ chuǎnxī, dàn guójiā yuánqì dà shāng, shèhuì zhìxù yě zāodào yánzhòng pòhuài. zhè cì shìjiàn gěi hòurén liúxià le shēnkè de jiàoxun, yě shǐ “āi hóng biàn yě” chéngwéi yīgè jǐngshì shìrén de chéngyǔ, jǐngshì tǒngzhì zhě yào yǐmín wéi běn, fǒuzé jiāng miànlín bǎixìng de fǎnkàng.

Thời Tây Chu, vua Lệ tàn bạo, đánh thuế nặng và áp bức dân chúng. Nhân dân sống trong cảnh đói nghèo, khắp nơi đều là những người đói khổ, rét mướt, tiếng khóc than của họ vang vọng như tiếng kêu than não nề của những con ngỗng. Sự cai trị tàn bạo của vua Lệ dẫn đến cuộc nổi dậy của nhân dân, ông bị buộc phải chạy trốn khỏi kinh thành, sự kiện này được gọi là "vua Lệ chạy trốn". Sau khi ông ta chạy trốn, nhân dân mới có thể thở phào nhẹ nhõm, nhưng quốc gia suy yếu, trật tự xã hội bị tổn hại nghiêm trọng. Sự kiện này trở thành bài học cảnh tỉnh cho hậu thế, và "哀鸿遍野" trở thành thành ngữ cảnh báo các nhà cai trị không được bỏ bê dân chúng, nếu không sẽ đối mặt với sự phản kháng của dân chúng.

Usage

用来形容灾难过后,到处都是流离失所、痛苦呻吟的灾民的悲惨景象。

yòng lái míngshù zāinàn guòhòu, dàochù dōu shì liúlí shìsuǒ, tòngkǔ shēnyín de zāimín de bēicǎn jǐngxiàng

Được dùng để miêu tả cảnh tượng đau thương sau thảm họa, với những nạn nhân bị mất nhà cửa và rên rỉ đau đớn ở khắp mọi nơi.

Examples

  • 战乱年代,哀鸿遍野,民不聊生。

    zhànluàn niándài, āi hóng biàn yě, mín bù liáo shēng.

    Trong thời chiến, tiếng khóc than khắp nơi, người dân sống trong cảnh nghèo đói.

  • 灾荒过后,哀鸿遍野,景象凄惨。

    zāihuāng guòhòu, āi hóng biàn yě, jǐngxiàng qīcǎn

    Sau nạn đói, tiếng khóc than khắp nơi, cảnh tượng thật thảm khốc