额手称庆 é shǒu chēng qìng Cùng nhau vui mừng

Explanation

形容非常高兴的样子,表示庆幸。

Để thể hiện niềm vui và sự hài lòng lớn lao.

Origin Story

话说北宋年间,大文豪司马光完成了旷世巨著《资治通鉴》。这部书耗费了他二十余年的心血,堪称中国古代史学的一座高峰。消息传开,举国上下,无人不为之倾倒。朝野官员纷纷前来祝贺,百姓们更是拍手称快,额手称庆,举国上下沉浸在喜悦之中。 然而,司马光却对这些赞誉和庆祝显得淡然处之。他知道,一部历史巨著的完成,不仅意味着个人的成就,更意味着对历史的责任和对未来的期许。《资治通鉴》的完成,并非终点,而是新的开始。他明白,历史的书写,永远不会停歇,需要一代又一代人不断地传承和发展。 所以,即使面对着举国欢庆的盛况,司马光依然保持着谦虚谨慎的态度,继续潜心研究历史,为后世留下更多的宝贵财富。他深知,唯有不断努力,才能不辜负大家的期望,才能让自己的成就更加辉煌。

huà shuō běi sòng nián jiān,dà wén háo sī mǎ guāng wán chéng le kuàng shì jù zhù 《zī zhì tōng jiàn》。zhè bù shū hào fèi le tā èr shí yú nián de xīn xuè,kān chēng zhōng guó gǔ dài shǐ xué de yī zuò gāo fēng。xiāoxī chuán kāi,jǔ guó shàng xià,wú rén bù wèi zhī qīng dǎo。cháo yě guān yuán fēn fēn qǐng lái zhù hè,bǎi xìng men gèng shì pāi shǒu chēng kuài,é shǒu chēng qìng,jǔ guó shàng xià chén jìn zài xǐ yuè zhī zhōng。

Trong triều đại nhà Tống, nhà văn vĩ đại Sima Quang đã hoàn thành tác phẩm vĩ đại của mình, Tư trị thông giám. Cuốn sách này, đã mất hơn hai mươi năm để hoàn thành, được coi là đỉnh cao của sử học Trung Quốc cổ đại. Tin tức về việc hoàn thành nó lan truyền, cuốn hút cả quốc gia. Các quan lại triều đình kéo đến chúc mừng ông, và người dân cũng bày tỏ niềm vui và ăn mừng với sự hân hoan. Toàn quốc chìm trong không khí hân hoan. Tuy nhiên, Sima Quang vẫn không hề bị lay chuyển bởi những lời khen ngợi và lễ kỷ niệm. Ông hiểu rằng việc hoàn thành một tác phẩm lịch sử vĩ đại không chỉ là thành tựu cá nhân mà còn là trách nhiệm đối với lịch sử và lời hứa cho tương lai. Việc hoàn thành Tư trị thông giám không phải là kết thúc mà là một khởi đầu mới. Ông biết rằng việc viết sử sẽ không bao giờ dừng lại và cần phải được truyền lại và phát triển qua các thế hệ. Do đó, ngay cả giữa những lễ kỷ niệm toàn quốc, Sima Quang vẫn giữ thái độ khiêm tốn và thận trọng, tiếp tục nghiên cứu lịch sử một cách tận tâm để để lại nhiều kho báu quý giá hơn cho các thế hệ mai sau. Ông hiểu rằng chỉ bằng nỗ lực không ngừng, ông mới có thể đáp ứng được kỳ vọng của mọi người và làm cho thành tựu của mình trở nên huy hoàng hơn.

Usage

表示非常高兴,庆幸。

biǎoshì fēicháng gāoxìng,qìngxìng。

Để thể hiện niềm vui và sự hài lòng lớn lao.

Examples

  • 听到这个好消息,大家都额手称庆。

    tīng dào zhège hǎo xiāoxi,dàjiā dōu é shǒu chēng qìng。

    Nghe tin tức tốt lành này, mọi người đều vui mừng.

  • 他终于成功了,真是额手称庆!

    tā zhōngyú chénggōng le,zhēnshi é shǒu chēng qìng!

    Anh ấy cuối cùng cũng thành công, quả là một lý do để ăn mừng!