拳打脚踢 quán dǎ jiǎo tī đấm đá

Explanation

用拳头打,用脚踢。形容痛打。

Đánh ai đó bằng nắm đấm và cú đá. Nó mô tả một trận đòn hội đồng dã man.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,因不满朝政,常常在酒肆与人争论,言语激烈。一日,李白在长安的一家酒肆与一位官员发生争执,言语不和,官员恼羞成怒,便叫来家丁,对李白拳打脚踢。李白虽然武艺不精,但酒劲上头,也奋起还击,场面混乱不堪。最终,官府介入,才平息了这场冲突。此事传扬开来,许多人都为李白的遭遇感到惋惜,也有人批评李白的行为鲁莽。

huà shuō táng cháo shíqí, yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, yīn bù mǎn zhāo zhèng, cháng cháng zài jiǔ sì yú rén zhēng lùn, yányǔ jīliè。yī rì, lǐ bái zài cháng'ān de yī jiā jiǔ sì yú yī wèi guān yuán fāshēng zhēngzhí, yányǔ bù hé, guān yuán nǎo xiū chéng nù, biàn jiào lái jiā dīng, duì lǐ bái quán dǎ jiǎo tī。lǐ bái suīrán wǔ yì bù jīng, dàn jiǔ jìng shàng tóu, yě fèn qǐ huán jī, chǎng miàn hùn luàn bù kān。zuì zhōng, guān fǔ jiērù, cái píng xī le zhè chǎng chōng tū。cǐ shì chuán yáng kāi lái, xǔ duō rén dōu wèi lǐ bái de zāoyù gǎn dào wǎnxī, yě yǒu rén pīpíng lǐ bái de xíngwéi lǔ mǎng。

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, bất mãn với chính trị triều đình, thường xuyên tranh cãi với mọi người trong các quán rượu, lời lẽ rất gay gắt. Một ngày nọ, Lý Bạch cãi nhau với một viên quan trong một quán rượu ở Trường An, và cuộc tranh cãi trở nên căng thẳng. Viên quan nổi giận, gọi người hầu đánh Lý Bạch. Mặc dù Lý Bạch không giỏi võ thuật, nhưng say rượu, ông ta đã chống trả lại, dẫn đến một cảnh hỗn loạn. Cuối cùng, chính quyền can thiệp và giải quyết xung đột. Sự việc lan truyền rộng rãi, nhiều người tiếc thương cho số phận của Lý Bạch, và một số người chỉ trích hành vi thiếu thận trọng của ông ta.

Usage

作谓语、宾语;形容痛打。

zuò wèiyǔ, bǐnyǔ;xiáorong tòng dǎ。

Là vị ngữ, tân ngữ; mô tả một trận đòn hội đồng dã man.

Examples

  • 他被老板一顿拳打脚踢,伤得不轻。

    tā bèi lǎobǎn yīdùn quán dǎ jiǎo tī, shāng de bù qīng。

    Anh ta bị ông chủ đánh đập dã man và bị thương nặng.

  • 歹徒对他拳打脚踢,抢走了他的钱包。

    dǎitú duì tā quán dǎ jiǎo tī, qiǎng zǒu le tā de qiánbāo。

    Những tên côn đồ đã đánh anh ta và cướp ví của anh ta