持平之论 chí píng zhī lùn Tuyên bố công bằng và cân bằng

Explanation

持平之论指的是公正、客观、不偏不倚的意见或说法。它强调的是一种平衡和公正的态度,避免主观臆断或偏袒任何一方。

Một tuyên bố công bằng và cân bằng có nghĩa là một ý kiến hoặc tuyên bố công bằng, khách quan và không thiên vị. Điều này nhấn mạnh thái độ cân bằng và không thiên vị, tránh các giả định chủ quan hoặc thiên vị bất kỳ bên nào.

Origin Story

朝堂之上,大臣们就边境防御策略展开激烈的辩论。主战派认为应积极备战,主动出击;主和派则主张息事宁人,避免冲突。这时,一位德高望重的老臣站出来,发表了持平之论:他认为既要加强防御,也要努力争取和平,不能盲目乐观,也不能一味消极。他的话语,如同清风拂过,让朝堂上的气氛缓和了许多,为最终的决策提供了重要的参考。

zhao tang zhi shang, dacheng men jiu bianjing fangyu celue zhankai jili de bianlun. zhuzhan pai renwei ying jiji beizhan, zhudong chuji; zhuhe pai ze zhuyuzhang xisi ningren, bimian chongtu. zhe shi, yiwwei de gao wangzhong de laoceng zhan chulai, fabiao le chiping zhilon: ta renwei jiyao jiaqiang fangyu, ye yao nuli zhengqu heping, buneng mangmu leguan, yeneng yiwei xiaoyi. ta de huayu, rutong qingfeng fu guo, rang zhaotang shang de fenwei huanhe le xuduole, wei zhongjiu de juece tigongle zhongyao de cankao.

Tại triều đình, các đại thần đã tham gia vào một cuộc tranh luận sôi nổi về các chiến lược phòng thủ biên giới. Phe chủ chiến ủng hộ việc chuẩn bị tích cực cho chiến tranh và chủ động tấn công; phe chủ hòa kêu gọi hòa bình và tránh xung đột. Vào lúc này, một vị đại thần kỳ cựu được tôn trọng đứng dậy và đưa ra một ý kiến cân bằng: Ông lập luận rằng cần phải tăng cường quốc phòng đồng thời nỗ lực vì hòa bình, tránh cả chủ nghĩa lạc quan mù quáng và sự thụ động thái quá. Những lời của ông đã làm dịu không khí tại triều đình, cung cấp một tài liệu tham khảo quan trọng cho quyết định cuối cùng.

Usage

持平之论通常用于评论、分析、总结等场合,旨在表达客观公正的立场。

chiping zhilon tongchang yongyu pinglun, fenxi, zongjie deng changhe, zhizai biaoda keguan gongzheng de lichang.

Các tuyên bố công bằng và cân bằng thường được sử dụng trong các bài bình luận, phân tích và tóm tắt để thể hiện lập trường khách quan và không thiên vị.

Examples

  • 对于这件事,他的看法比较持平之论。

    duiyu zhe jianshi, ta de kanfa bijiao chiping zhilon.

    Quan điểm của anh ấy về vấn đề này khá cân bằng.

  • 双方经过协商,终于达成了持平之论。

    shuangfang jingguo xieshang, zhongyu dachengle chiping zhilon.

    Sau khi thương lượng, cả hai bên cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.