捧腹大笑 pěng fù dà xiào cười ngặt nghẽo

Explanation

形容笑得非常开心,笑得肚子都疼了。

Miêu tả tiếng cười rất vui vẻ, đến nỗi đau bụng.

Origin Story

话说汉朝时期,有个叫宋忠的人,他跟博士贾谊一起到东市去拜访一位有名的占卜师——司马季主。司马季主当时正在教他的学生们关于日月运行和阴阳吉凶的知识。宋忠和贾谊被他的学问吸引住了,就问他为什么要去做这种卑贱的工作,而司马季主却捧腹大笑,说道:"你们这些高官,整天尔虞我诈,欺上瞒下,难道就高贵吗?"

huà shuō hàn cháo shíqí, yǒu gè jiào sòng zhōng de rén, tā gēn bóshì jiǎ yì yīqǐ dào dōng shì qù bàifǎng yī wèi yǒumíng de zhānbǔ shī——sīmǎ jì zhǔ. sīmǎ jì zhǔ dāngshí zhèngzài jiāo tā de xuéshēng men guānyú rì yuè yùnxíng hé yīnyáng jíxiōng de zhīshì. sòng zhōng hé jiǎ yì bèi tā de xuéwèn xīyǐn zhù le, jiù wèn tā wèishénme yào qù zuò zhè zhǒng bēijiàn de gōngzuò, ér sīmǎ jì zhǔ què pěng fù dà xiào, shuōdào: "nǐmen zhèxiē gāoguān, zhěngtiān ěr yú zhà, qī shàng mán xià, nándào jiù gāoguì ma?

Có câu chuyện kể rằng vào thời nhà Hán, có một người tên là Tống Trung, cùng với học giả Gia Dịch đến chợ Đông để thăm một thầy bói nổi tiếng—Tả Mã Kỷ Chủ. Vào thời điểm đó, Tả Mã Kỷ Chủ đang dạy học trò của mình về sự vận động của mặt trời và mặt trăng cũng như việc dự đoán hung cát. Tống Trung và Gia Dịch bị cuốn hút bởi kiến thức của ông ta đến nỗi họ đã hỏi ông ta tại sao lại làm công việc tầm thường như vậy. Tuy nhiên, Tả Mã Kỷ Chủ bật cười ha hả và nói rằng: “Các ông là những quan chức cấp cao, cả ngày chỉ biết mưu mô với nhau và lừa dối cấp trên, lẽ nào lại cao quý sao?”

Usage

用于描写因可笑的事情而开怀大笑的场景。

yòng yú miáoxiě yīn kěxiào de shìqíng ér kāihuái dà xiào de chǎngjǐng

Được dùng để miêu tả cảnh cười khoái chí vì điều gì đó hài hước.

Examples

  • 听到这个笑话,他捧腹大笑。

    tīng dào zhège xiàohua, tā pěng fù dà xiào.

    Nghe câu chuyện cười này, anh ta cười đến nỗi đau bụng.

  • 喜剧演员的表演让观众捧腹大笑。

    xǐjù yǎnyuán de biǎoyǎn ràng guānzhòng pěng fù dà xiào

    Màn trình diễn của diễn viên hài khiến khán giả cười ngặt nghẽo