文笔流畅 ngòi bút lưu loát
Explanation
指文字写得通顺自然,读起来轻松流畅,没有阻滞感。
Điều này đề cập đến việc viết văn trôi chảy và tự nhiên, dễ đọc và dễ chịu, không có bất kỳ sự cản trở nào.
Origin Story
著名作家老王,年轻时为了生计,只能在报社里写些杂文。那时他的文笔还很稚嫩,常常被编辑退稿。为了磨练自己的写作技艺,他每天坚持阅读大量的文学作品,并认真学习名家们的写作技巧。经过多年的潜心学习和练习,他的文笔越来越流畅,逐渐形成了自己独特的风格。后来,他的作品深受读者喜爱,成为了家喻户晓的作家。他经常告诫年轻的作家,写作需要坚持不懈的努力,才能最终成就一番事业。
Nhà văn nổi tiếng Lão Vương, thuở trẻ, chỉ có thể viết những bài báo nhỏ cho báo để kiếm sống. Lúc đó, ngòi bút của ông còn non nớt, và các bản thảo thường bị các biên tập viên từ chối. Để rèn luyện kỹ năng viết lách, ông kiên trì đọc rất nhiều tác phẩm văn học mỗi ngày và học hỏi kỹ thuật viết của các nhà văn nổi tiếng. Sau nhiều năm học tập và luyện tập chăm chỉ, ngòi bút của ông ngày càng điêu luyện, dần dần hình thành phong cách độc đáo của riêng mình. Sau đó, các tác phẩm của ông được độc giả yêu thích, và ông trở thành một nhà văn nổi tiếng. Ông thường khuyên các nhà văn trẻ rằng viết lách cần sự nỗ lực không ngừng nghỉ để cuối cùng gặt hái được thành công.
Usage
用于评价文章的写作风格,形容文字流畅自然,读起来轻松舒服。
Được sử dụng để đánh giá phong cách viết của một bài báo, mô tả văn bản là trôi chảy và tự nhiên, dễ đọc và thoải mái.
Examples
-
他的文章文笔流畅,读起来很舒服。
tā de wén zhāng wén bǐ liú chàng, dú qǐ lái hěn shū fu.
Bài báo của anh ấy viết rất trôi chảy, dễ đọc.
-
这篇小说文笔流畅,引人入胜。
zhè piān xiǎo shuō wén bǐ liú chàng, yǐn rén rù shèng
Cuốn tiểu thuyết này được viết rất trôi chảy và hấp dẫn.