文思敏捷 nhanh trí
Explanation
形容写文章的思路迅速而灵敏。
Miêu tả người nhanh trí và khéo léo khi viết.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他以其才华横溢和文思敏捷闻名于世。一天,皇帝下令让文武百官赋诗一首,以庆祝宫廷盛事。百官们纷纷提笔,绞尽脑汁,却迟迟无法下笔。唯有李白,他仿佛不受任何时间和空间的限制,文思如泉涌般奔腾而出。他提笔挥毫,顷刻之间就写成了一首气势磅礴、妙笔生花的诗歌,博得了满堂彩。这首诗不仅赞美了宫廷盛事,更展现了李白超凡的才华和文思敏捷的本领。
Vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tài năng xuất chúng và trí thông minh nhanh nhạy. Một hôm, hoàng đế ra lệnh cho các quan lại viết một bài thơ để kỷ niệm một sự kiện trọng đại ở triều đình. Các quan lại cầm bút lên và suy nghĩ nát óc, nhưng họ không thể viết được. Chỉ có Lý Bạch dường như không bị ảnh hưởng bởi thời gian và không gian, ý tưởng của ông tuôn trào như suối nguồn. Ông cầm bút lên và chỉ trong chốc lát đã viết xong một bài thơ tuyệt vời, nhận được sự hoan hô nồng nhiệt. Bài thơ không chỉ ca ngợi sự kiện trọng đại ở triều đình mà còn thể hiện tài năng xuất chúng và trí thông minh nhanh nhạy của Lý Bạch.
Usage
用于形容人写文章思路敏捷,也用来形容人反应迅速,思维敏捷。
Được sử dụng để miêu tả sự nhanh trí và khéo léo của một người khi viết, cũng được sử dụng để miêu tả sự nhanh nhạy và phản xạ của một người.
Examples
-
他文思敏捷,很快就写完了这篇论文。
ta wensiminjie, hen kuai jiu xie wan le zhe pian lunwen. mian dui turu qilaide wenti, ta wensiminjie de zhaodao le jiejue fangfa
Anh ấy viết bài luận rất nhanh nhờ sự nhanh trí của mình.
-
面对突如其来的问题,她文思敏捷地找到了解决方法。
Đứng trước những vấn đề bất ngờ, cô ấy đã nhanh trí tìm ra giải pháp