无坚不摧 wú jiān bù cuī Bất khả chiến bại

Explanation

形容力量非常强大,没有什么坚固的东西不能摧毁。通常用于形容人的意志坚定、力量强大,可以战胜一切困难。

Miêu tả một lực lượng rất mạnh mẽ, không có gì vững chắc có thể bị phá hủy. Nó thường được sử dụng để miêu tả ý chí kiên định và sức mạnh phi thường của một người, người có thể vượt qua mọi khó khăn.

Origin Story

在古代战场上,一支军队面对坚固的城墙,士兵们士气低落,将军却充满信心。他指着城墙对士兵们说:“不要害怕,我们的力量无坚不摧,这城墙终将被我们攻破!”士兵们受到鼓舞,奋勇冲锋,最终攻克了城池。

zài gǔ dài zhàn chǎng shàng, yī zhī jūn duì miàn duì jiān gù de chéng qiáng, shì bīng men shì qì dī luò, jiāng jūn què chōng mǎn xìn xīn. tā zhǐ zhè chéng qiáng duì shì bīng men shuō:“bù yào hài pà, wǒ men de lì liàng wú jiān bù cuī, zhè chéng qiáng zhōng jiāng bèi wǒ men gōng pò!

Trên chiến trường cổ đại, một đội quân đối mặt với một bức tường thành kiên cố. Tinh thần của các binh sĩ sa sút, nhưng vị tướng lại tràn đầy tự tin. Ông chỉ tay vào bức tường và nói với binh lính của mình: "Đừng sợ hãi, sức mạnh của chúng ta không gì cản nổi, bức tường này cuối cùng sẽ bị chúng ta chinh phục!" Các binh sĩ được truyền cảm hứng và lao vào tấn công một cách dũng mãnh, cuối cùng chinh phục được pháo đài.

Usage

这个成语通常用于形容人的意志坚定、力量强大,可以战胜一切困难。例如,在困难面前,我们要保持无坚不摧的意志,才能取得最终的胜利。

zhè ge chéng yǔ tōng cháng yòng yú xíng róng rén de yì zhì jiān dìng, lì liàng qiáng dà, kě yǐ zhàn shèng yī qiè kùn nan. lì rú, zài kùn nan miàn qián, wǒ men yào bǎo chí wú jiān bù cuī de yì zhì, cái néng qǔ dé zuì zhōng de shèng lì.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả ý chí kiên định và sức mạnh phi thường của một người, người có thể vượt qua mọi khó khăn. Ví dụ, khi đối mặt với khó khăn, chúng ta phải giữ vững ý chí kiên cường, chỉ khi đó chúng ta mới có thể đạt được chiến thắng cuối cùng.

Examples

  • 面对困难,我们要保持无坚不摧的意志。

    miàn duì kùn nan, wǒ men yào bǎo chí wú jiān bù cuī de yì zhì.

    Đối mặt với khó khăn, chúng ta phải giữ vững ý chí kiên cường.

  • 革命的洪流,势不可挡,无坚不摧!

    gé mìng de hóng liú, shì bù kě dǎng, wú jiān bù cuī!

    Dòng chảy cách mạng, không thể ngăn cản, không thể đánh bại!