无所畏惧 Không sợ hãi
Explanation
无所畏惧的意思是:不害怕任何事物,形容非常勇敢。它体现了一种积极向上、勇于拼搏的精神,鼓励人们在面对困难的时候,要保持勇敢和坚定,不要被任何困难所吓倒。
Không sợ hãi có nghĩa là: không sợ bất cứ điều gì, miêu tả một người rất dũng cảm. Nó thể hiện tinh thần tích cực và chiến đấu và khuyến khích mọi người giữ vững lòng can đảm và kiên định khi đối mặt với khó khăn, và không bị khuất phục trước bất kỳ khó khăn nào.
Origin Story
在战国时代,秦国和赵国之间爆发了一场激烈的战争。秦国军队势如破竹,一路杀到赵国首都邯郸城下。赵国军队节节败退,士气低落,眼看着就要被秦军攻破城门。这时,赵国有一位名叫廉颇的将军,他年事已高,但依然骁勇善战,他对赵王说:“大王,我愿率领敢死队冲出城门,与秦军决一死战!”赵王看到廉颇如此忠心,便答应了他的请求。廉颇率领敢死队冲出城门,与秦军展开了激烈的战斗。廉颇身先士卒,无所畏惧,他挥舞着长枪,冲进敌阵,杀得秦军胆寒。最终,廉颇率领敢死队击退了秦军,保卫了邯郸城。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, một cuộc chiến tranh ác liệt đã nổ ra giữa các nước Tần và Triệu. Quân đội Tần quét sạch mọi thứ trước mặt, tiến quân đến Hàm Đan, thủ đô của Triệu. Quân đội Triệu liên tục rút lui, tinh thần sa sút, và có vẻ như quân đội Tần sắp phá vỡ cổng thành. Vào thời điểm đó, có một vị tướng ở Triệu tên là Liêm Bố, người đã già nhưng vẫn dũng cảm và lão luyện trong chiến trận. Ông ấy nói với vua Triệu:
Usage
无所畏惧是一个褒义词,用来形容一个人非常勇敢,不害怕任何事物,通常用于描述在面对困难或危险时依然保持镇定和勇敢的人。
Không sợ hãi là một từ tích cực, được sử dụng để mô tả một người rất dũng cảm và không sợ bất cứ điều gì. Nó thường được sử dụng để mô tả những người giữ bình tĩnh và dũng cảm khi đối mặt với khó khăn hoặc nguy hiểm.
Examples
-
他面对困难无所畏惧,最终取得了成功。
ta mian dui kun nan wu suo wei ju, zui zhong qu de le cheng gong.
Anh ấy đối mặt với khó khăn mà không sợ hãi và cuối cùng đã thành công.
-
革命者无所畏惧,为了理想奋勇前进。
ge ming zhe wu suo wei ju, wei le li xiang fen yong qian jin.
Các nhà cách mạng không biết sợ hãi và chiến đấu cho lý tưởng của họ.
-
战士们无所畏惧,冲锋陷阵。
zhan shi men wu suo wei ju, chong feng xian zhen.
Những người lính không biết sợ hãi và lao vào trận chiến.