日行千里 rì xíng qiānlǐ Một ngàn dặm mỗi ngày

Explanation

形容速度非常快,一天能走一千里。

Mô tả tốc độ rất cao, một ngàn dặm trong một ngày.

Origin Story

很久以前,在一片广袤无垠的大草原上,生活着一群神奇的骏马。这些骏马与众不同,它们不仅毛色光鲜亮丽,而且奔跑速度极快,据说它们一天就能跑上千里,堪称草原上的奇迹。 其中,有一匹名叫“闪电”的骏马最为出名。它的毛色是耀眼的金色,鬃毛如同瀑布般飘逸,四蹄如同生风一般。它不仅奔跑速度快,而且耐力惊人,即使长途跋涉也毫不疲倦。 一天,闪电和其他几匹骏马参加了一场盛大的草原赛马。比赛的起点和终点相隔千里,途中要经过起伏的山峦、广阔的平原和湍急的河流。 比赛一开始,闪电就如同一道金色的闪电般冲了出去,远远地甩开了其他的骏马。它飞奔在草原上,迎着风,踏着草,它的速度快得令人难以置信。 沿途的观众无不为闪电的速度所惊叹,纷纷为它喝彩。就连其他的骏马也忍不住停下来观看,感受闪电的速度与力量。 最终,闪电以压倒性的优势获得了比赛的冠军,它的日行千里的事迹被世人广为传颂。从此,“日行千里”便成了形容速度极快的一个成语。

hěn jiǔ yǐqián, zài yī piàn guǎngmào wúyín de dà cǎoyuán shàng, shēnghuó zhe yī qún shénqí de jùnmǎ. zhèxiē jùnmǎ yǔ zhòng bùtóng, tāmen bù jǐn máosè guāngxiān liànglì, érqiě bēn pǎo sùdù jí kuài, jué shuō tāmen yī tiān jiù néng pǎo shàng qiānlǐ, kān chēng cǎoyuán shàng de qíjī.

Ngày xửa ngày xưa, trên một thảo nguyên rộng lớn và mênh mông, sống một đàn ngựa kỳ diệu. Những con ngựa này rất khác thường, không chỉ bộ lông của chúng sáng bóng và đẹp đẽ, mà tốc độ chạy của chúng cũng cực kỳ nhanh. Người ta nói rằng chúng có thể chạy hàng nghìn dặm trong một ngày, một kỳ tích thực sự của thảo nguyên. Trong số đó, một con ngựa tên là "Tia Chớp" nổi tiếng nhất. Bộ lông của nó màu vàng rực rỡ, bờm của nó tung bay như thác nước, và bốn vó của nó dường như được gió thổi bay. Nó không chỉ chạy nhanh mà còn có sức bền đáng kinh ngạc, ngay cả những hành trình dài cũng không làm nó mệt mỏi. Một ngày nọ, Tia Chớp và một số con ngựa khác tham gia một cuộc đua ngựa hoành tráng trên thảo nguyên. Điểm xuất phát và điểm kết thúc của cuộc đua cách nhau hàng nghìn dặm, và tuyến đường đi qua những ngọn đồi nhấp nhô, những đồng bằng rộng lớn và những con sông chảy xiết. Ngay khi cuộc đua bắt đầu, Tia Chớp lao đi như một tia sét vàng, bỏ xa những con ngựa khác. Nó phi nước đại trên thảo nguyên, đối mặt với gió, giẫm lên cỏ, tốc độ của nó thật không thể tin được. Những khán giả dọc đường đi đều kinh ngạc trước tốc độ của Tia Chớp, họ reo hò cổ vũ cho nó. Thậm chí những con ngựa khác cũng không thể kìm chế mà dừng lại để xem, để cảm nhận tốc độ và sức mạnh của Tia Chớp. Cuối cùng, Tia Chớp đã giành chiến thắng trong cuộc đua với một lợi thế áp đảo, và chiến tích chạy được một nghìn dặm trong một ngày của nó đã được ca ngợi rộng rãi. Từ đó, "日行千里" (Rì xíng qiānlǐ) đã trở thành một thành ngữ để miêu tả tốc độ cực nhanh.

Usage

用于形容速度非常快。

yòng yú xíngróng sùdù fēicháng kuài

Được dùng để miêu tả tốc độ rất cao.

Examples

  • 这匹马日行千里,速度惊人!

    zhè pǐ mǎ rì xíng qiānlǐ, sùdù jīngrén!

    Con ngựa này đi được một ngàn dặm mỗi ngày, tốc độ của nó thật đáng kinh ngạc!

  • 他的工作效率很高,简直日行千里。

    tā de gōngzuò xiàolǜ hěn gāo, jiǎnzhí rì xíng qiānlǐ.

    Hiệu suất công việc của anh ta rất cao, anh ta thực sự đi được một ngàn dặm mỗi ngày.

  • 学习也要日行千里,才能取得好成绩。

    xuéxí yě yào rì xíng qiānlǐ, cáinéng qǔdé hǎo chéngjī.

    Việc học cũng cần phải tiến bộ mỗi ngày, để đạt được kết quả tốt.